Loading...
Thời tiết Илинден
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T2, 13/05
20:0023:00
+10+9
+8+7
4290
1.1
10131015
11
8076
05:17
19:42
09:41
00:16
T3, 14/05
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+7+5+8+10+9+9+8+7
+6+3+6+8+8+7+6+6
94100100100100100100100
0.131.072.062.070.740.94
10161016101510151014101410141015
01121110
8292868688929698
05:16
19:43
10:46
00:45
T4, 15/05
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+7+7+7+8+8+8+7+6
+6+5+5+6+6+6+5+4
100100100100100100100100
1.625.192.20.420.380.250.96
10151015101610171017101710171018
11122221
1001001009897979999
05:15
19:44
11:50
01:08
T5, 16/05
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+6+6+7+8+9+8+8+8
+4+4+5+6+7+7+6+6
100100100100100100100100
0.250.570.1
10181018101810191018101710161017
11111112
9999999894959998
05:14
19:45
12:51
01:28
T6, 17/05
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+8+7+8+11+12+14+11+10
+6+5+7+9+10+13+11+9
100838081911008967
10151015101510141014101410141015
11122211
9799948988859591
05:13
19:46
13:52
01:46
T7, 18/05
2:005:008:0011:0014:0017:0020:00
+9+9+13+18+21+21+14
+8+7+12+17+20+20+12
669396241544
1015101510161015101410141015
1112112
90847665484165
05:12
19:47
14:53
02:04
Động thái thời tiết
+6°C
Cảm thấy: +4 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 1 ms
Áp lực: 1016 hPa +2
Độ ẩm: 89%
Cảm thấy: +4 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 1 ms
Áp lực: 1016 hPa +2
Độ ẩm: 89%
Thứ hai, 13/05
1.1 mm
Mưa Nhỏ
+9 / +10 °C
Thứ ba, 14/05
7.01 mm
Mưa Nhỏ
+5 / +10 °C
Thứ tư, 15/05
11.02 mm
Mưa Nhỏ
+6 / +8 °C
Thứ năm, 16/05
0.92 mm
Trời âm U
+6 / +9 °C
Thứ sáu, 17/05
Trời âm U
+7 / +14 °C
Thứ bảy, 18/05
Có Mây Rải Rác
+9 / +21 °C