Loading...
Thời tiết Mampong
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T5, 18/04
18:0021:00
+31+30
+33+32
7169
10071008
12
4452
05:57
18:11
15:08
02:58
T6, 19/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+27+24+23+30+37+39+31+26
+30+28+28+33+40+41+34+30
639685372051175
10091009101010111009100610061009
22222122
7295976538284876
05:57
18:11
15:50
03:35
T7, 20/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+25+24+24+30+36+38+27+23
+30+28+28+33+38+40+30+28
71465774445776100
1.242.01
10101008101010111008100510061011
22232241
8994976442337694
05:57
18:11
16:31
04:11
CN, 21/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+23+23+23+29+34+32+29+26
+27+27+27+32+36+35+32+30
100100100999910010095
0.390.25
10091008100910101008100610061009
12233332
9396977149546884
05:56
18:11
17:14
04:47
T2, 22/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+25+24+23+26+26+34+29+25
+29+29+28+32+31+37+33+29
9710099989910010068
3.186.471.570.16
10091008100910121009100610071009
21102101
8791998784456581
05:56
18:11
17:58
05:24
T3, 23/04
0:003:006:009:0012:0015:00
+24+23+23+28+34+35
+28+28+28+32+38+38
8010010010010094
0.29
100910091010101210091006
211212
929899764842
05:55
18:11
18:45
06:04
Động thái thời tiết
+27°C
Cảm thấy: +30 °C
Có Mây Rải Rác
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1009 hPa
Độ ẩm: 75%
Cảm thấy: +30 °C
Có Mây Rải Rác
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1009 hPa
Độ ẩm: 75%
Thứ năm, 18/04
Có Mây Rải Rác
+30 / +31 °C
Thứ sáu, 19/04
Có Mây Rải Rác
+23 / +39 °C
Thứ bảy, 20/04
3.25 mm
Có Mây Rải Rác
+23 / +38 °C
Chủ nhật, 21/04
0.64 mm
Trời âm U
+23 / +34 °C
Thứ hai, 22/04
11.38 mm
Trời âm U
+23 / +34 °C
Thứ ba, 23/04
0.29 mm
Trời âm U
+23 / +35 °C