Loading...
Thời tiết Sekondi
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T6, 19/04
6:009:0012:0015:0018:0021:00
+27+30+36+36+30+29
+33+35+38+37+32+32
475559765353
100910101010100710081010
245654
917244446678
06:00
18:10
15:11
02:57
T7, 20/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+28+27+26+32+37+36+31+29
+32+32+32+35+38+36+32+32
76959010078363848
10101008100910101008100510061009
22245763
8387915941416478
06:00
18:10
15:52
03:35
CN, 21/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+28+27+27+32+37+35+31+28
+33+32+31+34+38+37+33+32
679568557699100100
0.190.14
10091007100910091008100510061008
33255554
8387895942496478
06:00
18:10
16:32
04:12
T2, 22/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+28+27+26+32+37+34+29+28
+32+31+31+35+39+35+32+32
8565704338857899
1.650.3
10091008100910101008100610071009
32243754
8387895840527383
05:59
18:10
17:14
04:49
T3, 23/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+27+26+26+31+36+34+30+28
+31+31+31+34+39+35+32+32
100100959987897119
0.450.89
10101009101010111009100610071009
43233653
8688906243506880
05:59
18:10
17:58
05:27
T4, 24/04
0:003:00
+27+27
+32+32
45100
10101009
22
8689
05:59
18:10
18:43
06:07
Động thái thời tiết
+30°C
Cảm thấy: +35 °C
Có Mây Rải Rác
Tốc độ gió: 4 ms
Áp lực: 1010 hPa
Độ ẩm: 72%
Cảm thấy: +35 °C
Có Mây Rải Rác
Tốc độ gió: 4 ms
Áp lực: 1010 hPa
Độ ẩm: 72%
Thứ sáu, 19/04
Có Mây Rải Rác
+27 / +36 °C
Thứ bảy, 20/04
Mây Rải Rác
+26 / +37 °C
Chủ nhật, 21/04
0.33 mm
Có Mây Rải Rác
+27 / +37 °C
Thứ hai, 22/04
1.95 mm
Trời âm U
+26 / +37 °C
Thứ ba, 23/04
1.34 mm
Trời âm U
+26 / +36 °C
Thứ tư, 24/04
Mây Rải Rác
+27 / +27 °C