Loading...
Thời tiết Yablanitsa
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T4, 01/05
21:00
+19
+19
50
0.6
1015
2
75
06:18
20:22
01:31
11:28
T5, 02/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+16+14+13+16+18+19+19+14
+16+14+13+16+18+19+19+14
23451009288926471
0.423.043.944.1
10161015101410131012101010091010
22111221
8797968277727293
06:17
20:23
01:57
12:46
T6, 03/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+14+13+12+15+15+11+11+10
+14+12+11+15+14+7+8+8
10010076879899100100
5.890.740.594.1910.791.590.85
10111010100910081008101010101011
22113543
9793917985918996
06:15
20:24
02:21
14:04
T7, 04/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+10+10+10+12+15+18+18+13
+8+8+7+9+13+16+17+13
100100100100100903530
0.631.680.732.261.14
10121011101110131013101210121014
23444320
9697979377646681
06:14
20:25
02:43
15:22
CN, 05/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+11+10+10+15+19+19+20+14
+10+9+8+14+19+18+19+13
1099914364057
0.140.360.34
10161017101710171016101510131014
22221332
8789907859616189
06:13
20:26
03:05
16:41
T2, 06/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:00
+13+12+13+15+20+20+20
+12+12+13+16+20+20+20
516591981007848
0.151.681.44
1015101510141014101210111010
2211122
96969383646768
06:12
20:27
03:30
18:02
Động thái thời tiết
+14°C
Cảm thấy: +13 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 1 ms
Áp lực: 1014 hPa -1
Độ ẩm: 96%
Cảm thấy: +13 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 1 ms
Áp lực: 1014 hPa -1
Độ ẩm: 96%
Thứ tư, 01/05
0.6 mm
Mưa Nhỏ
+19 / +19 °C
Thứ năm, 02/05
11.5 mm
Moderate Mưa
+13 / +19 °C
Thứ sáu, 03/05
24.64 mm
Mưa Nhỏ
+10 / +15 °C
Thứ bảy, 04/05
6.44 mm
Mưa Nhỏ
+10 / +18 °C
Chủ nhật, 05/05
0.84 mm
Trời Trong
+10 / +20 °C
Thứ hai, 06/05
3.27 mm
Mưa Nhỏ
+12 / +20 °C