Loading...
Thời tiết Ruse
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T7, 20/04
6:009:0012:0015:0018:0021:00
+6+7+11+12+11+7
+2+3+6+8+7+4
9385204510098
101010101008100710081010
233331
756447435567
06:27
20:02
14:42
03:07
CN, 21/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+6+6+3.7+7+12+11+9+6
+3+3+1+5+8+6+6+3
959678897586100100
0.470.350.620.636.0210.45
10111011101110111008100710051010
13113533
7076927859669194
06:25
20:03
15:44
03:24
T2, 22/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+2.7+1.7+1.5+5+10+14+15+10
-1-2-2+2+7+11+11+7
87502619477310095
0.76
10141016101710181017101510141016
22222132
9290917660464565
06:24
20:04
16:47
03:40
T3, 23/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+7+8+7+7+8+13+16+12
+5+6+5+5+6+11+14+10
1001001001001001008895
0.934.062.30.29
10171016101510131011100710031001
20122222
7780929594767079
06:22
20:06
17:52
03:57
T4, 24/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+9+8+8+9+14+17+16+9
+7+6+5+7+10+11+11+7
6432948466515562
2.810.290.80.760.131.09
1000999100210031002100110011004
22225651
8590928667465686
06:21
20:07
18:59
04:16
T5, 25/04
0:003:00
+6+7
+5+5
8991
2.310.66
10061005
10
9286
06:19
20:08
20:08
04:39
Động thái thời tiết
+6°C
Cảm thấy: +2 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1010 hPa
Độ ẩm: 71%
Cảm thấy: +2 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1010 hPa
Độ ẩm: 71%
Thứ bảy, 20/04
Trời âm U
+6 / +12 °C
Chủ nhật, 21/04
18.54 mm
Mưa Nhỏ
+4 / +12 °C
Thứ hai, 22/04
0.76 mm
Mây Rải Rác
+1 / +15 °C
Thứ ba, 23/04
7.58 mm
Trời âm U
+7 / +16 °C
Thứ tư, 24/04
5.88 mm
Mưa Nhỏ
+8 / +17 °C
Thứ năm, 25/04
2.97 mm
Mưa Nhỏ
+6 / +7 °C