Loading...
Thời tiết Luwingu
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
CN, 05/01
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+17+16+18+21+22+19+18+17
+19+18+19+21+21+19+17+16
100100100100100100100100
0.380.570.620.470.811.27
10131013101510121011101110131014
01334444
9596947975899798
05:47
18:24
09:37
22:01
T2, 06/01
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+16+17+17+18+20+19+17+16
+16+17+17+18+20+19+18+16
100100100100100100100100
0.190.280.690.731.340.36
10121013101510141012101210141016
32333322
9998989385929798
05:48
18:24
10:29
22:43
T3, 07/01
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+16+16+17+18+20+20+16+15
+16+16+18+18+19+21+17+16
100100100100100999999
0.171.550.65
10141014101510151012101110141014
22233322
9898908578909898
05:48
18:24
11:22
23:27
T4, 08/01
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+15+15+17+20+23+20+17+16
+15+16+17+19+22+21+18+17
99100999796786965
0.851.030.991.38
10131014101510141010101010131013
22354322
9999988664859597
05:49
18:25
12:18
00:00
T5, 09/01
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+16+16+19+24+23+21+18+17
+16+16+18+23+23+22+19+18
68989564798784100
0.422.751.211.33
10111012101310111009100910111013
32454422
9899906676839496
05:49
18:25
13:17
00:14
Động thái thời tiết
+17°C
Cảm thấy: +18 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 1 ms
Áp lực: 1013 hPa
Độ ẩm: 96%
Cảm thấy: +18 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 1 ms
Áp lực: 1013 hPa
Độ ẩm: 96%
Chủ nhật, 05/01
4.12 mm
Mưa Nhỏ
+16 / +22 °C
Thứ hai, 06/01
3.59 mm
Mưa Nhỏ
+16 / +20 °C
Thứ ba, 07/01
2.37 mm
Trời âm U
+15 / +20 °C
Thứ tư, 08/01
4.25 mm
Mưa Nhỏ
+15 / +23 °C
Thứ năm, 09/01
5.71 mm
Mưa Nhỏ
+16 / +24 °C