Loading...
Thời tiết Bandrélé
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T5, 18/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+28+29+29+29+29+29+29+29
+28+28+28+28+29+29+30+31
8592100927385100100
0.870.240.27
10151014101410151014101210131014
9910108776
7375767473737272
06:07
17:49
14:35
01:40
T6, 19/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+30+29+29+29+29+29+29+29
+31+30+30+30+31+31+31+32
10099999999100100100
0.420.590.25
10131012101210131011101010111012
77776654
7273727575767574
06:07
17:48
15:11
02:27
T7, 20/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+28+28+29+29+29+29+29+28
+32+31+31+30+29+29+30+31
10010010010055576160
3.263.740.671.36
10111010101110111010100910101012
34578864
7576727072727375
06:07
17:48
15:45
03:13
CN, 21/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+28+28+28+29+29+29+29+29
+32+32+32+33+33+33+33+33
85931009657476875
1.080.470.130.1
10111010101010121011100910101012
32101223
7271706968676970
06:08
17:47
16:18
03:57
T2, 22/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+29+28+28+29+29+30+29+29
+33+32+32+32+33+33+33+33
8977434587652335
0.291.750.12
10111010101110131011101010111012
23432333
7274746966666971
06:08
17:47
16:52
04:41
Động thái thời tiết
+29°C
Cảm thấy: +28 °C
Mưa nhỏ
Tốc độ gió: 9 ms
Áp lực: 1014 hPa -1
Độ ẩm: 75%
Cảm thấy: +28 °C
Mưa nhỏ
Tốc độ gió: 9 ms
Áp lực: 1014 hPa -1
Độ ẩm: 75%
Thứ năm, 18/04
1.38 mm
Trời âm U
+28 / +29 °C
Thứ sáu, 19/04
1.26 mm
Trời âm U
+29 / +30 °C
Thứ bảy, 20/04
9.03 mm
Có Mây Rải Rác
+28 / +29 °C
Chủ nhật, 21/04
1.78 mm
Mưa Nhỏ
+28 / +29 °C
Thứ hai, 22/04
2.16 mm
Mưa Nhỏ
+28 / +30 °C