Loading...
Thời tiết Ấp Vú Nàng
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T2, 15/09
19:0022:00
+25+25
+30+30


8488
1.370.39
10101011
00
9395
05:46
17:51
00:38
13:50

T3, 16/09
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+24+23+24+31+33+27+23+22
+29+27+29+35+35+32+27+27








88917064410010054
0.190.10.692.910.42
10111009101110101007100710101011
01113211
9799975647829899
05:45
17:51
01:38
14:43

T4, 17/09
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+22+22+23+30+33+25+23+22
+26+26+28+34+35+31+28+26








5896959597989669
0.191.630.62
10091008101010101006100610091010
11112111
9999965941999898
05:45
17:50
02:35
15:31

T5, 18/09
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+21+21+23+28+26+24+22+22
+25+24+27+31+32+30+27+26








67100100100949999100
1.5231.52
10091008100910091007100610091010
11112011
9898946790989999
05:45
17:49
03:29
16:14

T6, 19/09
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+22+21+23+29+26+25+23+23
+26+25+28+33+33+30+28+28








100100863560959990
0.323.4773.750.24
10091008101010091007100610081009
11011110
9999966695989999
05:45
17:49
04:19
16:53

T7, 20/09
1:004:007:0010:0013:0016:00
+22+22+23+30+30+26
+27+26+28+35+36+33






857082899497
0.220.936.39
100810071008100810051006
111011
999997627497
05:45
17:48
05:06
17:31

Động thái thời tiết
+24°C
Cảm thấy: +29 °C
Mưa nhỏ
Tốc độ gió: 0 ms
Áp lực: 1011 hPa -1
Độ ẩm: 97%
Cảm thấy: +29 °C

Mưa nhỏ
Tốc độ gió: 0 ms
Áp lực: 1011 hPa -1
Độ ẩm: 97%
Thứ hai, 15/09

Mưa Nhỏ
+25 / +25 °C
Thứ ba, 16/09

Mưa Nhỏ
+22 / +33 °C
Thứ tư, 17/09

Mưa Nhỏ
+22 / +33 °C
Thứ năm, 18/09

Trời âm U
+21 / +28 °C
Thứ sáu, 19/09

Trời âm U
+21 / +29 °C
Thứ bảy, 20/09

Mưa Nhỏ
+22 / +30 °C