Loading...
Thời tiết Horodyshche
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T4, 15/05
15:0018:0021:00
+13+13+10
+8+8+6
517171
102610261026
443
505567
05:29
20:52
10:01
00:53
T5, 16/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+5+4.1+4.1+11+14+14+14+9
+200+7+11+11+12+7
678834710079
10271028102810281028102710261026
33333211
8490876650464962
05:28
20:53
11:13
01:08
T6, 17/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+8+6+6+12+16+19+18+13
+5+3+2+8+12+15+16+11
1413335798986348
0.140.26
10261026102510241023102110191019
23345543
6570746253536681
05:26
20:54
12:22
01:21
T7, 18/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+13+10+10+15+18+20+19+13
+11+8+8+14+16+17+17+10
79430235266045
0.130.840.970.640.15
10181018101810181018101710171018
32234534
8296968068566086
05:25
20:56
13:31
01:31
CN, 19/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+10+9+9+15+18+19+17+14
+7+6+6+12+15+15+13+11
20026198287
0.130.510.1
10191019101910191019101810181017
43344554
9395957562616869
05:24
20:57
14:40
01:42
T2, 20/05
0:003:006:009:0012:0015:00
+13+13+12+13+17+18
+10+8+8+9+13+15
1001001001007275
0.21
101710171017101710171016
555565
716665766671
05:23
20:59
15:51
01:52
Động thái thời tiết
+8°C
Cảm thấy: +5 °C
Có Mây Rải Rác
Tốc độ gió: 3 ms
Áp lực: 1026 hPa +1
Độ ẩm: 73%
Cảm thấy: +5 °C
Có Mây Rải Rác
Tốc độ gió: 3 ms
Áp lực: 1026 hPa +1
Độ ẩm: 73%
Thứ tư, 15/05
Có Mây Rải Rác
+10 / +13 °C
Thứ năm, 16/05
Trời Trong
+4 / +14 °C
Thứ sáu, 17/05
0.4 mm
Có Mây Rải Rác
+6 / +19 °C
Thứ bảy, 18/05
2.73 mm
Mưa Nhỏ
+10 / +20 °C
Chủ nhật, 19/05
0.74 mm
Trời Trong
+9 / +19 °C
Thứ hai, 20/05
0.21 mm
Trời âm U
+12 / +18 °C