Loading...
Thời tiết San Jacinto La Burrera
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T2, 22/04
15:0018:0021:00
+33+33+29
+35+36+34
777991
1.33
100710071010
311
454866
05:39
18:07
19:06
06:17
T3, 23/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+27+26+26+33+38+38+31+29
+31+31+30+35+40+38+34+33
96981001001009994100
0.15
10111010101210131011100710091012
10111421
7678764529265366
05:38
18:07
19:57
06:54
T4, 24/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+26+26+26+33+37+37+31+29
+31+31+30+36+38+37+34+33
94798981822847100
1.640.50.37
10131012101310141012100810091012
10012421
7980794532305163
05:38
18:07
20:50
07:36
T5, 25/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+27+26+26+33+37+36+31+28
+32+30+30+36+39+36+33+32
10070708684978291
2.351.340.4
10121011101310141011100710081011
00011420
7377784934345364
05:37
18:07
21:47
08:21
T6, 26/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+26+26+25+33+36+36+30+27
+30+30+30+36+39+37+32+31
9774543322270
1.891.470.18
10111010101210131010100610071011
11011431
7878794735355567
05:37
18:07
22:45
09:13
T7, 27/04
0:003:006:009:0012:00
+26+25+25+33+37
+30+28+29+36+39
15201516
1
10111011101210121010
11001
7179764434
05:36
18:07
23:43
10:09
Động thái thời tiết
+27°C
Cảm thấy: +31 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 1 ms
Áp lực: 1011 hPa +3
Độ ẩm: 77%
Cảm thấy: +31 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 1 ms
Áp lực: 1011 hPa +3
Độ ẩm: 77%
Thứ hai, 22/04
1.33 mm
Có Mây Rải Rác
+29 / +33 °C
Thứ ba, 23/04
0.15 mm
Trời âm U
+26 / +38 °C
Thứ tư, 24/04
2.51 mm
Mưa Nhỏ
+26 / +37 °C
Thứ năm, 25/04
4.09 mm
Mưa Nhỏ
+26 / +37 °C
Thứ sáu, 26/04
3.54 mm
Mưa Nhỏ
+25 / +36 °C
Thứ bảy, 27/04
1 mm
Có Mây Rải Rác
+25 / +37 °C