Loading...
Thời tiết Våtkölssätern
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T7, 01/06
8:0011:0014:0017:0020:0023:00
+17+19+21+24+18+14
+17+18+19+23+17+14
898876726948
0.270.19
101610161015101310141015
124231
726352397290
03:49
22:22
00:39
12:58
CN, 02/06
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+12+14+18+22+22+20+18+14
+12+13+18+21+19+18+16+13
4324373320738673
0.70.470.110.11
10151013101210111010100810071005
12124422
9691775047536483
03:47
22:24
00:36
14:42
T2, 03/06
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+12+14+17+21+21+15+17+10
+12+14+15+18+18+12+14+7
67706684921006813
1.282.150.87
1003100110009989979999991001
22344343
9694665048654666
03:46
22:26
00:32
16:31
T3, 04/06
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+7+10+14+17+20+20+19+15
+5+8+13+15+17+18+17+13
216665754561073
10011001100110011000100010001000
22122222
9483643933334760
03:45
22:28
00:29
18:26
T4, 05/06
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+12+15+19+22+24+17+17+12
+10+13+16+19+21+15+15+11
49105829110010066
0.662.08
100110001000999998998998998
22343432
7064443637747684
03:43
22:29
00:26
20:27
T5, 06/06
2:005:00
+11+11
+10+9
8276
999999
22
8569
03:42
22:31
00:25
22:28
Động thái thời tiết
+19°C
Cảm thấy: +18 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1016 hPa -1
Độ ẩm: 62%
Cảm thấy: +18 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1016 hPa -1
Độ ẩm: 62%
Thứ bảy, 01/06
0.46 mm
Trời âm U
+14 / +24 °C
Chủ nhật, 02/06
1.39 mm
Mưa Nhỏ
+12 / +22 °C
Thứ hai, 03/06
4.3 mm
Có Mây Rải Rác
+10 / +21 °C
Thứ ba, 04/06
Có Mây Rải Rác
+7 / +20 °C
Thứ tư, 05/06
2.74 mm
Có Mây Rải Rác
+12 / +24 °C
Thứ năm, 06/06
Có Mây Rải Rác
+11 / +11 °C