Loading...
Thời tiết Bazyakovo
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
CN, 16/06
15:0018:0021:00
+29+27+23
+30+28+24
424129
100810081009
444
616681
03:06
20:17
14:04
00:20
T2, 17/06
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+17+17+18+19+20+19+16+12
+17+17+16+16+17+15+13+10
12461009889948847
0.16
10111012101310131013101510161017
33555552
9694776756596882
03:06
20:18
15:22
00:26
T3, 18/06
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+10+11+16+20+21+20+17+13
+8+9+12+16+17+16+16+11
75004055821
10181019102010201020102010191019
22455411
9086554239436874
03:06
20:18
16:43
00:34
T4, 19/06
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+12+13+18+15+14+13+13+12
+10+11+16+14+13+12+11+11
10094939610010010099
0.551.471.651.2
10181017101610161014101010081007
23332332
7676619297999898
03:06
20:18
18:09
00:45
T5, 20/06
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+12+13+13+14+17+17+17+16
+12+12+12+13+16+18+17+16
100100100100100100100100
2.071.520.440.743.621.82
1006100510041002100010009991000
22333222
98989998979899100
03:06
20:19
19:34
01:02
T6, 21/06
0:003:006:009:0012:00
+15+14+13+13+13
+15+14+12+12+12
100100100100100
0.270.22
10001001100310041006
23333
9999989694
03:06
20:19
20:49
01:29
Động thái thời tiết
+27°C
Cảm thấy: +28 °C
Mây rải rác
Tốc độ gió: 4 ms
Áp lực: 1008 hPa
Độ ẩm: 65%
Cảm thấy: +28 °C
Mây rải rác
Tốc độ gió: 4 ms
Áp lực: 1008 hPa
Độ ẩm: 65%
Chủ nhật, 16/06
Mây Rải Rác
+23 / +29 °C
Thứ hai, 17/06
0.16 mm
Trời âm U
+12 / +20 °C
Thứ ba, 18/06
Trời Trong
+10 / +21 °C
Thứ tư, 19/06
4.87 mm
Trời âm U
+12 / +18 °C
Thứ năm, 20/06
10.21 mm
Mưa Nhỏ
+12 / +17 °C
Thứ sáu, 21/06
0.49 mm
Trời âm U
+13 / +15 °C