Loading...
Thời tiết Galegos
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T5, 06/06
22:00
+19
+19
33
1013
3
80
06:04
21:02
05:19
21:44
T6, 07/06
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+19+19+19+23+23+21+19+18
+20+20+18+24+23+20+19+18
67100100100100100100100
0.20.491.360.371.733.05
10121011101110111011101010101012
21324534
7980847169758895
06:03
21:03
06:18
22:34
T7, 08/06
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+18+17+17+17+17+18+17+17
+18+19+18+17+15+17+17+17
1001001001001009999100
6.883.292.971.361.110.130.451.24
10131011101210121013101310131014
32245432
9797989895869195
06:03
21:03
07:24
23:15
CN, 09/06
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+17+17+17+18+19+18+18+17
+18+18+18+19+18+16+17+17
1001001009377523217
0.11
10131011101210121012101110111011
10114541
9696948979757377
06:03
21:04
08:32
23:46
T2, 10/06
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+17+17+16+19+18+19+18+17
+17+17+17+20+17+15+12+12
20921373237200
0.310.43
10111010101110111012101110111012
210157108
7579847380737273
06:03
21:04
09:39
00:00
T3, 11/06
1:004:007:0010:0013:0016:0019:00
+15+14+13+17+19+18+19
+12+10+9+13+13+9+11
0210124230
1013101310141015101610161016
566691311
77797863515653
06:03
21:05
10:43
00:11
Động thái thời tiết
+19°C
Cảm thấy: +18 °C
Mưa nhỏ
Tốc độ gió: 3 ms
Áp lực: 1011 hPa
Độ ẩm: 83%
Cảm thấy: +18 °C
Mưa nhỏ
Tốc độ gió: 3 ms
Áp lực: 1011 hPa
Độ ẩm: 83%
Thứ năm, 06/06
Mây Rải Rác
+19 / +19 °C
Thứ sáu, 07/06
7.2 mm
Mưa Nhỏ
+18 / +23 °C
Thứ bảy, 08/06
17.43 mm
Mưa Nhỏ
+17 / +18 °C
Chủ nhật, 09/06
0.11 mm
Trời âm U
+17 / +19 °C
Thứ hai, 10/06
0.74 mm
Có Mây Rải Rác
+16 / +19 °C
Thứ ba, 11/06
Trời Trong
+13 / +19 °C