Loading...
Thời tiết Guinsadan
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T5, 30/01
8:0011:0014:0017:0020:0023:00
+21+21+23+22+19+19
+21+22+23+23+20+20
100100100797395
101610161013101210151014
222233
737167758380
06:30
17:48
07:02
18:40
T6, 31/01
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+19+19+21+22+23+23+21+21
+20+20+23+24+26+27+22+22
9484849999948789
0.34
10131012101310141011101110141013
33211122
8183818277798786
06:30
17:49
07:46
19:39
T7, 01/02
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+20+20+23+29+27+24+22+22
+21+21+26+30+29+28+26+26
9294874654909292
0.390.380.19
10131012101310121010101010131012
22132111
8784715568829089
06:30
17:49
08:27
20:37
CN, 02/02
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+22+22+24+28+28+25+22+22
+25+25+27+31+31+29+25+25
90979798999899100
0.732.564.431
10111011101310121009101010121012
11022122
8989816568859390
06:30
17:50
09:07
21:35
T2, 03/02
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+22+22+24+26+26+24+21+21
+25+24+27+29+29+27+24+24
9882727776878541
0.260.592.174.824.021.280.18
10111011101310131011101110131013
21022111
8787817279899594
06:29
17:50
09:46
22:32
T3, 04/02
2:005:00
+21+20
+24+23
5698
1.413.03
10121012
11
9595
06:29
17:51
10:27
23:32
Động thái thời tiết
+22°C
Cảm thấy: +23 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1014 hPa -3
Độ ẩm: 68%
Cảm thấy: +23 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1014 hPa -3
Độ ẩm: 68%
Thứ năm, 30/01
Trời âm U
+19 / +23 °C
Thứ sáu, 31/01
0.34 mm
Trời âm U
+19 / +23 °C
Thứ bảy, 01/02
0.96 mm
Trời âm U
+20 / +29 °C
Chủ nhật, 02/02
8.72 mm
Trời âm U
+22 / +28 °C
Thứ hai, 03/02
13.32 mm
Mưa Nhỏ
+21 / +26 °C
Thứ ba, 04/02
4.44 mm
Mưa Nhỏ
+20 / +21 °C