Loading...
Thời tiết Dakshīnkāli
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T7, 18/05
17:0020:0023:00
+44+36+35
+42+32+33
5923
996999999
141
121617
05:15
18:45
14:20
01:48
CN, 19/05
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+33+30+38+42+44+43+35+34
+31+28+33+39+42+41+33+31
5573714891618
999100010021000996994996997
23753344
2025221813122326
05:15
18:45
15:13
02:15
T2, 20/05
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+33+32+38+42+44+43+34+32
+31+29+35+39+41+40+31+32
525964389231520
0.12
998100010011000996995997998
36765472
2732241814163135
05:14
18:46
16:08
02:43
T3, 21/05
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+33+32+36+40+42+32+30+30
+31+30+33+37+39+29+28+31
414310123323023
1.180.36
99910011003100199899910001000
77987873
4248362723455053
05:14
18:46
17:06
03:15
T4, 22/05
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+28+28+32+38+42+33+31+30
+30+29+32+37+41+30+31+32
3143898363587566
0.571.450.970.10.260.90.71
100210031004100299799810001001
33665853
5862483424455253
05:14
18:47
18:06
03:52
T5, 23/05
2:005:008:0011:0014:0017:00
+30+29+35+40+42+42
+31+30+36+40+43+42
65536550313
0.640.7
1000100110031001997996
345423
586141292323
05:13
18:48
19:08
04:34
Động thái thời tiết
+34°C
Cảm thấy: +31 °C
Có Mây Rải Rác
Tốc độ gió: 5 ms
Áp lực: 1001 hPa +6
Độ ẩm: 23%
Cảm thấy: +31 °C
Có Mây Rải Rác
Tốc độ gió: 5 ms
Áp lực: 1001 hPa +6
Độ ẩm: 23%
Thứ bảy, 18/05
Trời Trong
+35 / +44 °C
Chủ nhật, 19/05
Có Mây Rải Rác
+30 / +44 °C
Thứ hai, 20/05
0.12 mm
Có Mây Rải Rác
+32 / +44 °C
Thứ ba, 21/05
1.54 mm
Mây Rải Rác
+30 / +42 °C
Thứ tư, 22/05
4.96 mm
Mưa Nhỏ
+28 / +42 °C
Thứ năm, 23/05
1.34 mm
Mưa Nhỏ
+29 / +42 °C