Loading...
Thời tiết Huauchinango
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T6, 17/01
15:0018:0021:00
+25+25+20
+21+19+18
1009993
101710171018
362
262847
07:13
18:11
21:51
09:51
T7, 18/01
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+17+15+15+15+21+25+24+17
+15+14+13+13+18+21+18+15
95829477490016
10201019101810201020101710161019
21212352
5958625937202254
07:12
18:12
22:40
10:22
CN, 19/01
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+15+14+14+15+21+26+25+17
+14+12+10+11+18+22+20+15
1022367167537196
10191018101710191018101410131015
02322343
5751393320141553
07:12
18:13
23:28
10:53
T2, 20/01
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+16+15+14+15+22+27+25+18
+14+13+11+12+19+22+20+16
517252539211415
10151014101510161017101410141017
11120342
6054402718142145
07:12
18:13
00:00
11:24
T3, 21/01
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+17+15+14+15+23+27+26+19
+15+13+11+11+18+22+20+16
2695796439526498
10181018101910201020101610151017
11234352
5245342717111434
07:12
18:14
00:16
11:56
T4, 22/01
0:003:006:009:0012:00
+17+16+15+16+22
+16+11+10+11+17
98879199100
10181017101610181018
03332
4328201913
07:12
18:15
01:06
12:30
Động thái thời tiết
+18°C
Cảm thấy: +16 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1020 hPa +3
Độ ẩm: 56%
Cảm thấy: +16 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1020 hPa +3
Độ ẩm: 56%
Thứ sáu, 17/01
Trời âm U
+20 / +25 °C
Thứ bảy, 18/01
Có Mây Rải Rác
+15 / +25 °C
Chủ nhật, 19/01
Có Mây Rải Rác
+14 / +26 °C
Thứ hai, 20/01
Có Mây Rải Rác
+14 / +27 °C
Thứ ba, 21/01
Có Mây Rải Rác
+14 / +27 °C
Thứ tư, 22/01
Trời âm U
+15 / +22 °C