Loading...
Thời tiết Taunggaing
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
CN, 08/06
18:0021:00
+30+26
+34+31


1864
0.740.2
10021004
21
6681
05:23
18:46
15:51
02:20

T2, 09/06
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+23+22+23+27+27+27+25+23
+27+27+28+33+32+32+30+28








797464586799100100
0.324.872.351.560.280.713.76
10051004100610051003100110021004
11012111
9697978280858995
05:23
18:46
16:45
02:56

T3, 10/06
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+23+22+23+24+25+24+23+22
+28+26+27+29+30+28+27+26








100100100100100100100100
4.951.710.320.932.290.26
10041003100510061005100310051007
11101111
9699989691959697
05:23
18:47
17:41
03:37

T4, 11/06
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+22+21+22+24+25+26+23+22
+26+25+25+27+28+29+26+25








10010010010098798999
0.130.14
10061006100710081006100410051007
11122211
9898978677778888
05:23
18:47
18:36
04:23

T5, 12/06
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+21+21+21+26+27+30+25+23
+24+23+24+29+30+34+30+28








10010010096946479100
10071006100810071005100210021005
11122110
8990896969598287
05:23
18:47
19:31
05:15

T6, 13/06
0:003:006:009:0012:0015:00
+23+21+21+27+31+29
+26+24+25+31+35+33






981001009185100
1.961.380.180.15
100510041006100610021000
110012
899797755869
05:23
18:48
20:21
06:11

Động thái thời tiết
+28°C
Cảm thấy: +32 °C
Mưa nhỏ
Tốc độ gió: 1 ms
Áp lực: 1003 hPa +2
Độ ẩm: 74%
Cảm thấy: +32 °C

Mưa nhỏ
Tốc độ gió: 1 ms
Áp lực: 1003 hPa +2
Độ ẩm: 74%
Chủ nhật, 08/06

Mưa Nhỏ
+26 / +30 °C
Thứ hai, 09/06

Mưa Nhỏ
+22 / +27 °C
Thứ ba, 10/06

Mưa Nhỏ
+22 / +25 °C
Thứ tư, 11/06

Trời âm U
+21 / +26 °C
Thứ năm, 12/06

Trời âm U
+21 / +30 °C
Thứ sáu, 13/06

Mưa Nhỏ
+21 / +31 °C