Loading...
Thời tiết Antambiazina
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T6, 07/11
12:0015:0018:0021:00
+27+26+23+19
+24+23+21+20




5176493
0.220.28
1013101310141017
4420
28314662
05:08
18:00
20:25
06:21
T7, 08/11
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+17+16+16+24+24+20+17+15
+17+15+16+23+23+19+17+14








969799927990100100
1.160.180.11.712.079.39
10171017101810171014101510171019
12122213
7380794138638194
05:08
18:00
21:33
07:25
CN, 09/11
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+13+13+14+22+25+20+17+14
+12+12+13+21+24+19+16+12








1001007259284699100
24.111.741.592.7812.61
10211018101910181014101410171021
32212323
9488825037617690
05:08
18:01
22:33
08:31
T2, 10/11
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+14+13+14+22+25+20+16+14
+13+12+13+21+23+20+14+14








100731024618880
1.190.422.690.39
10191017101910181016101510181020
21112141
8880784839588490
05:07
18:01
23:25
09:37
T3, 11/11
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+14+14+14+21+24+18+17+15
+13+13+14+21+24+18+16+15








355713740706869
0.320.761.243.11.07
10201018102010181016101710181020
22121222
9492895745738595
05:07
18:02
00:00
10:40
T4, 12/11
0:003:006:009:00
+15+14+15+21
+15+14+15+21




74849377
0.24
1019101910201018
2212
94938960
05:07
18:02
00:10
11:39
Động thái thời tiết
+27°C
Cảm thấy: +24 °C
Trời trong
Tốc độ gió: 4 ms
Áp lực: 1013 hPa
Độ ẩm: 28%
Cảm thấy: +24 °C
Trời trong
Tốc độ gió: 4 ms
Áp lực: 1013 hPa
Độ ẩm: 28%
Thứ sáu, 07/11
0.5 mm Mưa Nhỏ
+19 / +27 °C
Thứ bảy, 08/11
14.61 mm Mưa Nhỏ
+15 / +24 °C
Chủ nhật, 09/11
42.83 mm Mưa Nhỏ
+13 / +25 °C
Thứ hai, 10/11
4.69 mm Mưa Nhỏ
+13 / +25 °C
Thứ ba, 11/11
6.49 mm Mưa Nhỏ
+14 / +24 °C
Thứ tư, 12/11
0.24 mm Có Mây Rải Rác
+14 / +21 °C