Loading...
Thời tiết Miadankofeno
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T3, 10/12
21:00
+24
+27
63
0.74
1014
1
74
05:15
18:23
13:30
00:54
T4, 11/12
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+24+23+22+28+33+34+28+25
+27+25+24+29+33+33+29+28
7564181631227568
0.40.320.10.64
10141013101510141011100910111013
12122221
7578785533285267
05:15
18:24
14:30
01:33
T5, 12/12
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+24+22+22+28+34+30+27+24
+25+23+23+29+35+31+29+26
2819323456446
0.611.04
10131012101410141011100910101012
11110122
6867694734435775
05:15
18:24
15:33
02:14
T6, 13/12
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+24+22+22+27+34+33+29+27
+26+24+24+27+34+34+30+28
8160997849727276
0.4
10121011101310121010100710091012
11132212
7480804532314755
05:16
18:25
16:38
03:01
T7, 14/12
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+25+23+23+28+35+36+30+29
+26+25+24+28+35+37+31+30
9999384515227286
10121012101310131011100810091012
31131032
6371714529244553
05:16
18:26
17:46
03:53
CN, 15/12
0:003:006:009:0012:0015:0018:00
+25+24+23+29+35+33+29
+26+25+26+31+36+32+29
9189924725447
0.650.19
1013101310151014101210091011
3311154
68768354323853
05:16
18:26
18:51
04:50
Động thái thời tiết
+24°C
Cảm thấy: +27 °C
Mưa nhỏ
Tốc độ gió: 1 ms
Áp lực: 1014 hPa
Độ ẩm: 74%
Cảm thấy: +27 °C
Mưa nhỏ
Tốc độ gió: 1 ms
Áp lực: 1014 hPa
Độ ẩm: 74%
Thứ ba, 10/12
0.74 mm
Mưa Nhỏ
+24 / +24 °C
Thứ tư, 11/12
1.46 mm
Mưa Nhỏ
+22 / +34 °C
Thứ năm, 12/12
1.65 mm
Trời Trong
+22 / +34 °C
Thứ sáu, 13/12
0.4 mm
Có Mây Rải Rác
+22 / +34 °C
Thứ bảy, 14/12
Trời âm U
+23 / +36 °C
Chủ nhật, 15/12
0.84 mm
Có Mây Rải Rác
+23 / +35 °C