Loading...
Thời tiết Miakadaza
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T3, 10/12
21:00
+19
+18
62
1017
4
84
05:08
18:15
13:23
00:47
T4, 11/12
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+18+17+18+19+26+25+22+17
+19+18+17+18+24+23+20+17
7171848974797139
10171016101710171014101310141017
22344453
8690807248465989
05:09
18:16
14:22
01:26
T5, 12/12
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+17+15+15+23+27+26+22+18
+16+15+15+22+25+25+21+18
4051311934565148
10161016101710161013101110131016
32234453
8990885243496993
05:09
18:16
15:25
02:08
T6, 13/12
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+18+17+18+21+29+28+23+18
+18+17+17+20+26+24+20+17
100100859391838359
10151014101510151012101010131016
22345763
8889866936425478
05:09
18:17
16:29
02:54
T7, 14/12
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+15+15+15+24+30+30+25+19
+15+14+15+23+28+28+24+19
3641706912247046
10161016101710151012101110131017
22234432
9193854431315076
05:10
18:17
17:37
03:46
CN, 15/12
0:003:006:009:0012:0015:0018:00
+17+16+16+24+30+30+24
+17+16+17+21+25+25+20
3665000
1017101610181017101410121015
1114555
87918538232040
05:10
18:18
18:42
04:44
Động thái thời tiết
+19°C
Cảm thấy: +18 °C
Có Mây Rải Rác
Tốc độ gió: 4 ms
Áp lực: 1017 hPa
Độ ẩm: 84%
Cảm thấy: +18 °C
Có Mây Rải Rác
Tốc độ gió: 4 ms
Áp lực: 1017 hPa
Độ ẩm: 84%
Thứ ba, 10/12
Có Mây Rải Rác
+19 / +19 °C
Thứ tư, 11/12
Có Mây Rải Rác
+17 / +26 °C
Thứ năm, 12/12
Mây Rải Rác
+15 / +27 °C
Thứ sáu, 13/12
Trời âm U
+17 / +29 °C
Thứ bảy, 14/12
Có Mây Rải Rác
+15 / +30 °C
Chủ nhật, 15/12
Trời Trong
+16 / +30 °C