Loading...
Thời tiết Rubleniţa Nouă
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T5, 16/05
18:0021:00
+17+15
+13+11
6556
10221022
34
3949
05:29
20:38
12:18
01:10
T6, 17/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+12+8+8+14+18+20+19+16
+9+6+5+11+13+14+15+11
22036848100100
10231023102310221021102010181018
22246656
6380816243384256
05:27
20:39
13:24
01:23
T7, 18/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+14+12+11+12+11+11+11+10
+9+8+7+8+7+8+8+8
100100100100100100100100
0.190.172.34.372.15
10191019101810181019101910191019
54454443
5680778492939295
05:26
20:41
14:30
01:36
CN, 19/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+10+9+10+13+16+18+20+15
+8+8+9+11+13+15+17+14
10010010010096985557
0.16
10191018101810181018101710151015
21135553
9595938469665880
05:25
20:42
15:38
01:49
T2, 20/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+14+12+11+14+20+24+19+15
+11+9+8+10+17+20+15+13
564083901007910097
0.49
10141014101310131013101210121011
55456763
8287887959515871
05:24
20:43
16:49
02:03
T3, 21/05
0:003:006:009:0012:0015:00
+15+13+12+15+20+23
+12+10+9+12+18+21
97888390100100
101110111011101210121012
453433
726971655751
05:23
20:44
18:02
02:21
Động thái thời tiết
+8°C
Cảm thấy: +6 °C
Trời trong
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1023 hPa
Độ ẩm: 80%
Cảm thấy: +6 °C
Trời trong
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1023 hPa
Độ ẩm: 80%
Thứ năm, 16/05
Có Mây Rải Rác
+15 / +17 °C
Thứ sáu, 17/05
Trời Trong
+8 / +20 °C
Thứ bảy, 18/05
9.18 mm
Mưa Nhỏ
+10 / +14 °C
Chủ nhật, 19/05
0.16 mm
Trời âm U
+9 / +20 °C
Thứ hai, 20/05
0.49 mm
Trời âm U
+11 / +24 °C
Thứ ba, 21/05
Trời âm U
+12 / +23 °C