Loading...
Thời tiết Vecgaiķi
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T7, 18/05
3:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+15+13+18+22+24+23+17
+14+12+17+20+20+21+16
783243435
1020102010191019101810171017
2233322
78865742313266
05:11
21:41
13:46
01:51
CN, 19/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+17+15+15+19+20+20+20+15
+15+14+13+17+19+18+19+15
7877997561738686
0.82
10171017101710161016101510141015
22232222
6268755854585686
05:09
21:42
15:03
01:54
T2, 20/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+13+11+12+18+23+24+19+16
+12+11+11+18+22+22+19+16
66831480219968
0.6
10151016101610171017101710181019
10012312
9395947245396883
05:07
21:44
16:21
01:57
T3, 21/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+13+12+12+17+20+25+20+17
+12+11+11+16+20+23+20+17
8554728394778859
0.20.23
10201020102010211021101910191019
22222211
9597947863396178
05:06
21:46
17:45
02:02
T4, 22/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+14+13+13+18+23+24+19+18
+13+12+12+18+22+23+18+17
99121619459169
0.660.130.530.79
10201020102010201020101910191019
22223222
9494957557456673
05:04
21:48
19:12
02:08
T5, 23/05
0:00
+16
+14
91
1020
2
75
05:02
21:49
20:41
02:18
Động thái thời tiết
+15°C
Cảm thấy: +14 °C
Có Mây Rải Rác
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1020 hPa
Độ ẩm: 78%
Cảm thấy: +14 °C
Có Mây Rải Rác
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1020 hPa
Độ ẩm: 78%
Thứ bảy, 18/05
Trời Trong
+13 / +24 °C
Chủ nhật, 19/05
0.82 mm
Có Mây Rải Rác
+15 / +20 °C
Thứ hai, 20/05
0.6 mm
Có Mây Rải Rác
+11 / +24 °C
Thứ ba, 21/05
0.43 mm
Có Mây Rải Rác
+12 / +25 °C
Thứ tư, 22/05
2.11 mm
Mưa Nhỏ
+13 / +24 °C
Thứ năm, 23/05
Trời âm U
+16 / +16 °C