Loading...
Thời tiết Ciemgaļi
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T4, 15/05
9:0012:0015:0018:0021:00
+11+12+16+16+11
+8+10+14+14+10
93969710096
1.560.31
10241025102610251026
23211
8686625683
05:04
21:29
09:39
01:31
T5, 16/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+9+9+9+12+14+17+17+13
+7+7+8+10+12+16+16+12
517410010010010010098
0.1
10271027102810281028102710261026
12221211
9185837566535476
05:02
21:31
11:01
01:36
T6, 17/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+12+12+12+14+20+21+19+16
+11+10+10+13+18+18+19+15
100100100100555710093
10261026102610251024102310221021
22223311
7678837148466371
05:01
21:33
12:20
01:40
T7, 18/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+13+11+12+17+21+22+22+16
+12+10+11+16+18+20+20+15
59404627024071
10221022102110211020101910181019
21223322
8093896038374570
04:59
21:35
13:37
01:43
CN, 19/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+14+12+12+13+18+18+17+13
+13+10+10+11+16+17+16+12
98605881100889997
0.112.664.443.13
10201020101910201019101810181017
23333432
8691827864818593
04:57
21:37
14:54
01:45
T2, 20/05
0:003:006:00
+11+10+11
+10+8+10
985985
101710171016
223
979795
04:55
21:39
16:14
01:48
Động thái thời tiết
+11°C
Cảm thấy: +8 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1024 hPa
Độ ẩm: 86%
Cảm thấy: +8 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1024 hPa
Độ ẩm: 86%
Thứ tư, 15/05
1.87 mm
Trời âm U
+11 / +16 °C
Thứ năm, 16/05
0.1 mm
Trời âm U
+9 / +17 °C
Thứ sáu, 17/05
Trời âm U
+12 / +21 °C
Thứ bảy, 18/05
Mây Rải Rác
+11 / +22 °C
Chủ nhật, 19/05
10.34 mm
Có Mây Rải Rác
+12 / +18 °C
Thứ hai, 20/05
Trời âm U
+10 / +11 °C