Loading...
Thời tiết Bugieda
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T6, 17/05
12:0015:0018:0021:00
+18+22+21+17
+16+20+19+15
65444029
1025102310221022
3344
64555869
05:22
21:19
12:29
01:37
T7, 18/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+11+11+11+16+20+22+22+18
+8+8+8+15+20+21+21+16
11104522111749
1.22
10211020102010201019101810171016
32222332
6971777267565966
05:21
21:21
13:42
01:44
CN, 19/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+15+12+14+17+21+21+21+17
+13+10+13+16+20+19+20+17
8747687515245752
1.521.021.10.7
10161016101510161015101510141014
22233431
6877807863606477
05:19
21:22
14:54
01:51
T2, 20/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+14+13+14+17+21+22+21+16
+13+13+14+17+21+22+20+15
5244604067313
2.321.481.09
10151015101610161017101710171018
11112143
8786847664556686
05:18
21:24
16:09
01:58
T3, 21/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+13+12+12+16+20+22+23+18
+12+10+10+14+19+21+22+17
3822111000339
0.190.12
10191020102010211020101910181018
33344444
8992917868586178
05:16
21:25
17:27
02:06
T4, 22/05
0:003:006:009:0012:00
+16+13+13+18+22
+15+12+12+16+20
88531060
10191019101910191018
43345
8295958064
05:15
21:27
18:48
02:16
Động thái thời tiết
+16°C
Cảm thấy: +14 °C
Mây rải rác
Tốc độ gió: 4 ms
Áp lực: 1022 hPa -4
Độ ẩm: 69%
Cảm thấy: +14 °C
Mây rải rác
Tốc độ gió: 4 ms
Áp lực: 1022 hPa -4
Độ ẩm: 69%
Thứ sáu, 17/05
Mây Rải Rác
+17 / +22 °C
Thứ bảy, 18/05
1.22 mm
Có Mây Rải Rác
+11 / +22 °C
Chủ nhật, 19/05
4.34 mm
Mưa Nhỏ
+12 / +21 °C
Thứ hai, 20/05
4.89 mm
Mưa Nhỏ
+13 / +22 °C
Thứ ba, 21/05
0.31 mm
Trời Trong
+12 / +23 °C
Thứ tư, 22/05
Trời Trong
+13 / +22 °C