Loading...
Thời tiết Dulgininkai
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T3, 21/05
9:0012:0015:0018:0021:00
+13+18+20+20+16
+12+16+20+20+17
9794909571
0.152.443.161.03
10171017101610151015
23222
9071717492
05:16
21:26
17:27
02:05
T4, 22/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+14+13+13+17+23+24+24+19
+13+12+11+16+20+21+21+17
19213837231567
0.230.23
10151015101510161016101510151016
23345654
9898988053424670
05:14
21:27
18:48
02:16
T5, 23/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+16+14+15+19+17+22+19+17
+14+12+13+16+18+19+18+16
8319793100100100100
0.780.220.920.95
10171017101710181019101810181018
43452544
7986796382557181
05:13
21:29
20:12
02:30
T6, 24/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+16+15+15+19+21+21+24+18
+16+14+13+17+19+20+22+17
10010010010010010010098
0.40.2
10201021102210221024102410231023
23343243
8683816460624882
05:12
21:30
21:32
02:53
T7, 25/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+15+14+14+18+25+25+20+18
+14+13+13+18+24+24+20+19
7958638276797244
0.170.230.15
10241024102410241024102310221022
32222231
9193927548437080
05:10
21:31
22:38
03:29
CN, 26/05
0:003:006:00
+15+14+14
+15+14+14
627718
2.31
102210221022
111
979595
05:09
21:33
23:26
04:23
Động thái thời tiết
+18°C
Cảm thấy: +16 °C
Mưa nhỏ
Tốc độ gió: 3 ms
Áp lực: 1017 hPa
Độ ẩm: 71%
Cảm thấy: +16 °C
Mưa nhỏ
Tốc độ gió: 3 ms
Áp lực: 1017 hPa
Độ ẩm: 71%
Thứ ba, 21/05
6.78 mm
Mưa Nhỏ
+13 / +20 °C
Thứ tư, 22/05
0.46 mm
Có Mây Rải Rác
+13 / +24 °C
Thứ năm, 23/05
2.87 mm
Mưa Nhỏ
+14 / +22 °C
Thứ sáu, 24/05
0.6 mm
Trời âm U
+15 / +24 °C
Thứ bảy, 25/05
0.55 mm
Có Mây Rải Rác
+14 / +25 °C
Chủ nhật, 26/05
2.31 mm
Có Mây Rải Rác
+14 / +15 °C