Loading...
Thời tiết Luksnėnai
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T6, 17/05
3:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+9+9+13+18+21+20+16
+6+6+10+16+18+18+15
139512166782
0.18
1026102610261025102310221021
2233433
82826953495977
05:20
21:21
12:28
01:37
T7, 18/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+13+12+13+15+19+22+20+16
+10+9+10+13+18+20+18+15
24261009963446438
0.20.311.02
10211021102010201019101810171017
44233332
8770667261506380
05:18
21:22
13:41
01:44
CN, 19/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+14+12+13+15+14+19+19+16
+12+11+11+14+14+17+17+14
1546446099863736
0.340.921.11
10171016101610161016101510131012
32332443
8688928390607283
05:17
21:24
14:54
01:50
T2, 20/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+12+11+11+15+18+18+17+12
+11+9+9+12+15+16+14+9
7361718058785846
1.441.15
10111010100910091008100710071008
33355554
9394947870797392
05:15
21:26
16:09
01:56
T3, 21/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+12+8+5+9+13+14+13+9
+8+3-0+2+7+8+7+5
9497452991852
10101014101710191021102210221023
56676663
8684876249414263
05:14
21:27
17:28
02:04
T4, 22/05
0:00
+6
0
2
1024
4
60
05:12
21:29
18:50
02:14
Động thái thời tiết
+9°C
Cảm thấy: +6 °C
Có Mây Rải Rác
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1026 hPa
Độ ẩm: 82%
Cảm thấy: +6 °C
Có Mây Rải Rác
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1026 hPa
Độ ẩm: 82%
Thứ sáu, 17/05
0.18 mm
Có Mây Rải Rác
+9 / +21 °C
Thứ bảy, 18/05
1.53 mm
Mưa Nhỏ
+12 / +22 °C
Chủ nhật, 19/05
2.37 mm
Mưa Nhỏ
+12 / +19 °C
Thứ hai, 20/05
2.59 mm
Có Mây Rải Rác
+11 / +18 °C
Thứ ba, 21/05
Trời Trong
+5 / +14 °C
Thứ tư, 22/05
Trời Trong
+6 / +6 °C