Loading...
Thời tiết Naengjŏng
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
CN, 11/05
9:0012:0015:0018:0021:00
+11+14+18+16+11
+11+13+16+16+9





100100688449
0.31.041.670.23
10071006100410041006
12321
9784647886
05:29
19:28
17:22
03:19

T2, 12/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+8+7+8+15+20+22+20+12
+6+6+6+13+17+19+18+10








11520000
10071009101010111010100910091013
22123322
9397926544375570
05:28
19:29
18:23
03:44

T3, 13/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+11+11+12+19+23+25+19+15
+9+9+10+17+20+20+19+14








34434165100100100100
10131014101510151016101510161017
22224521
6562684941316268
05:28
19:29
19:25
04:13

T4, 14/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+13+12+12+21+24+26+22+17
+12+11+11+20+22+23+23+16








10010081919384100100
10171017101810171016101410131015
11113311
7072714735365970
05:27
19:30
20:25
04:49

T5, 15/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+16+15+15+15+17+18+19+16
+15+14+14+15+17+19+21+18








10010099100100100100100
0.140.530.370.2
10151014101410141014101310131014
11122110
6867849193969295
05:26
19:31
21:23
05:32

T6, 16/05
0:003:006:00
+15+14+15
+16+15+16



100100100
101510151015
111
969797
05:25
19:32
22:14
06:23

Động thái thời tiết
+11°C
Cảm thấy: +11 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 1 ms
Áp lực: 1007 hPa
Độ ẩm: 97%
Cảm thấy: +11 °C

Trời âm u
Tốc độ gió: 1 ms
Áp lực: 1007 hPa
Độ ẩm: 97%
Chủ nhật, 11/05

Mưa Nhỏ
+11 / +18 °C
Thứ hai, 12/05

Trời Trong
+7 / +22 °C
Thứ ba, 13/05

Trời âm U
+11 / +25 °C
Thứ tư, 14/05

Trời âm U
+12 / +26 °C
Thứ năm, 15/05

Trời âm U
+15 / +19 °C
Thứ sáu, 16/05

Trời âm U
+14 / +15 °C