Loading...
Thời tiết Hamamoto
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T5, 18/04
15:0018:0021:00
+20+18+16
+17+15+14
758392
5.123.90.84
100610051005
354
495969
06:04
18:51
13:04
01:58
T6, 19/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+14+14+13+18+23+24+21+18
+12+11+9+11+15+17+16+16
10010017204625
1.28
10031003100510061005100510071009
34577741
8165552921203237
06:03
18:51
13:57
02:29
T7, 20/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+17+16+15+20+24+24+20+19
+15+14+12+16+21+19+15+15
827987512749100100
10101011101310141012101110131013
11322675
4556483426295562
06:02
18:52
14:48
02:58
CN, 21/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+18+18+18+18+19+19+18+16
+19+18+17+18+18+18+17+13
1001009095100100100100
0.110.370.33
10121012101210131012101110111013
11212125
7073706161626676
06:01
18:52
15:39
03:26
T2, 22/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+15+15+15+17+21+22+19+17
+12+12+12+13+16+17+14+13
100100100100100935957
1.210.23
10131013101410161015101410161019
44455553
7672725536293647
06:00
18:53
16:30
03:53
T3, 23/04
0:003:006:009:0012:00
+15+14+14+17+21
+13+12+12+14+17
6853808914
10191019102010201018
22224
5459614836
05:59
18:53
17:23
04:20
Động thái thời tiết
+17°C
Cảm thấy: +14 °C
Mưa nhỏ
Tốc độ gió: 4 ms
Áp lực: 1005 hPa
Độ ẩm: 68%
Cảm thấy: +14 °C
Mưa nhỏ
Tốc độ gió: 4 ms
Áp lực: 1005 hPa
Độ ẩm: 68%
Thứ năm, 18/04
9.86 mm
Moderate Mưa
+16 / +20 °C
Thứ sáu, 19/04
1.28 mm
Trời Trong
+13 / +24 °C
Thứ bảy, 20/04
Có Mây Rải Rác
+15 / +24 °C
Chủ nhật, 21/04
0.81 mm
Trời âm U
+16 / +19 °C
Thứ hai, 22/04
1.44 mm
Trời âm U
+15 / +22 °C
Thứ ba, 23/04
Có Mây Rải Rác
+14 / +21 °C