Loading...
Thời tiết Miyagusuku
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T6, 26/04
9:0012:0015:0018:0021:00
+18+22+23+19+15
+16+20+20+19+16
87202473100
10151014101410151016
23301
5243426186
05:58
18:55
20:15
06:02
T7, 27/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+15+14+15+18+18+18+16+14
+15+14+16+18+17+17+16+13
100100100100100100100100
10151014101410131013101210131014
11122212
8887927366607580
05:57
18:55
21:16
06:46
CN, 28/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+13+13+14+22+24+25+20+16
+12+11+12+20+22+23+20+15
1100314639
10141014101610161015101310151017
23224302
8377684645456170
05:56
18:56
22:15
07:37
T2, 29/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+15+14+15+20+22+20+16+15
+13+13+15+19+21+19+16+16
1008493979999100100
0.110.250.13
10171016101710161015101410151015
22123321
7169726056678597
05:55
18:57
23:11
08:34
T3, 30/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+14+14+14+13+14+16+15+15
+15+14+13+12+13+15+15+16
1001001001001001008894
0.190.331.541.930.19
10141012101210111008100610051004
12211210
9897959388839392
05:54
18:57
00:00
09:37
T4, 01/05
0:003:006:009:00
+14+14+16+20
+14+13+16+20
92909396
1002100110011001
1213
90888268
05:54
18:58
00:01
10:42
Động thái thời tiết
+22°C
Cảm thấy: +20 °C
Có Mây Rải Rác
Tốc độ gió: 3 ms
Áp lực: 1014 hPa
Độ ẩm: 43%
Cảm thấy: +20 °C
Có Mây Rải Rác
Tốc độ gió: 3 ms
Áp lực: 1014 hPa
Độ ẩm: 43%
Thứ sáu, 26/04
Có Mây Rải Rác
+15 / +23 °C
Thứ bảy, 27/04
Trời âm U
+14 / +18 °C
Chủ nhật, 28/04
Trời Trong
+13 / +25 °C
Thứ hai, 29/04
0.49 mm
Trời âm U
+14 / +22 °C
Thứ ba, 30/04
4.18 mm
Mưa Nhỏ
+13 / +16 °C
Thứ tư, 01/05
Trời âm U
+14 / +20 °C