Loading...
Thời tiết Hodogayachō
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
CN, 05/05
9:0012:0015:0018:0021:00
+18+21+22+19+18
+16+19+20+17+16
2720755
10231023102210221023
55554
7564587479
04:48
18:27
02:52
15:14
T2, 06/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+18+18+19+21+21+20+20+20
+16+17+17+18+19+18+18+18
99999999100100100100
10231021102110211020101910181018
55577767
8181807372778183
04:47
18:28
03:21
16:25
T3, 07/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+20+20+20+19+19+19+19+20
+17+17+17+16+17+17+16+18
100100100100100100100100
0.290.490.662.034.321.432.862.62
10161014101410131012101010081008
77778898
8486849292939493
04:46
18:29
03:51
17:39
T4, 08/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+20+19+19+20+23+16+14+14
+19+18+18+19+22+10+9+10
100100100100100100100100
1.040.560.240.1
10061005100510061005100710091012
655541087
9492877959928487
04:45
18:30
04:24
18:53
T5, 09/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+12+12+11+12+11+11+11+12
+8+8+7+7+7+7+8+8
100100100100100100100100
0.312.353.173.040.861.56
10131012101310131013101210131014
55677754
8988929191928986
04:44
18:31
05:03
20:07
T6, 10/05
0:003:006:00
+10+9+10
+7+6+8
65331
101510151018
432
868882
04:44
18:31
05:48
21:16
Động thái thời tiết
+21°C
Cảm thấy: +19 °C
Có Mây Rải Rác
Tốc độ gió: 5 ms
Áp lực: 1023 hPa -1
Độ ẩm: 64%
Cảm thấy: +19 °C
Có Mây Rải Rác
Tốc độ gió: 5 ms
Áp lực: 1023 hPa -1
Độ ẩm: 64%
Chủ nhật, 05/05
Trời Trong
+18 / +22 °C
Thứ hai, 06/05
Trời âm U
+18 / +21 °C
Thứ ba, 07/05
14.7 mm
Mưa Nhỏ
+19 / +20 °C
Thứ tư, 08/05
1.94 mm
Mưa Nhỏ
+14 / +23 °C
Thứ năm, 09/05
11.29 mm
Mưa Nhỏ
+11 / +12 °C
Thứ sáu, 10/05
Có Mây Rải Rác
+9 / +10 °C