Loading...
Thời tiết Garðabær
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T5, 18/04
21:00
+3.6
-1
40
1015
4
75
05:45
21:08
14:14
04:59
T6, 19/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+2.7+1.3-0.2+1.1+2.1+2.3+2.3+3.1
-2-2-3-3-4-5-7-5
5239549899100100100
0.523.021.23
10161017101910191019101710151014
320358109
7883837773939394
05:42
21:11
15:46
04:49
T7, 20/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+4.4+5+5+6+7+7+8+8
-1-00+1+1-00+2
100100100100100100100100
3.256.424.120.841.083.257.997.58
10131011101110101009100710051005
5656810108
9696969897979595
05:38
21:14
17:15
04:40
CN, 21/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+7+4.1+4.1+4.8+6+6+6+4.8
+2-2-2-3-3-3+1+2
10010094351961519
4.211.930.15
10051010101310161018102210241027
6768111052
9786687470768090
05:35
21:17
18:47
04:31
T2, 22/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+4.1+3.8+3.7+6+7+7+7+5
+1+1+1+4+4+4+4+3
318987685762875
10301031103210321033103310331034
21111111
9592908170686472
05:31
21:20
20:24
04:21
T3, 23/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:00
+5+4.9+4.7+7+8+7+6
+3+2+2+4+4+4+3
81967149512421
1033103310321032103110301029
1101211
69686860515458
05:28
21:23
22:11
04:10
Động thái thời tiết
+1°C
Cảm thấy: -2 °C
Mây rải rác
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1017 hPa +4
Độ ẩm: 83%
Cảm thấy: -2 °C
Mây rải rác
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1017 hPa +4
Độ ẩm: 83%
Thứ năm, 18/04
Mây Rải Rác
+4 / +4 °C
Thứ sáu, 19/04
4.25 mm 0.52 mm
Có Mây Rải Rác
-0 / +3 °C
Thứ bảy, 20/04
34.53 mm
Moderate Mưa
+4 / +8 °C
Chủ nhật, 21/04
6.14 mm 0.15 mm
Có Mây Rải Rác
+4 / +7 °C
Thứ hai, 22/04
Có Mây Rải Rác
+4 / +7 °C
Thứ ba, 23/04
Có Mây Rải Rác
+5 / +8 °C