Loading...
Thời tiết Breedoge
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T2, 06/05
22:00
+9
+5
70
1018
4
87
05:48
21:11
04:14
19:57
T3, 07/05
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+8+6+7+11+14+16+15+12
+4+2+4+9+13+14+14+10
518190100989898100
10201022102310241025102410241025
43211222
8891877365647789
05:46
21:13
04:29
21:33
T4, 08/05
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+10+10+10+13+12+11+11+11
+8+8+8+10+8+7+7+8
100100100100100100100100
0.41
10251025102510261025102510251026
33356665
8494958485929091
05:45
21:14
04:51
23:03
T5, 09/05
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+10+10+10+13+15+13+12+11
+8+8+8+12+13+12+12+10
100100100100100100100100
0.370.240.1
10261025102610261026102610251025
32233201
9395948377919395
05:43
21:16
05:24
00:00
T6, 10/05
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+11+11+11+13+16+19+18+13
+9+10+10+12+15+17+18+12
100100100100100746223
0.130.29
10241023102310241023102210211022
21223332
9698979077667790
05:41
21:18
06:12
00:19
T7, 11/05
1:004:007:0010:0013:0016:0019:00
+11+10+10+14+18+19+18
+10+8+8+12+15+16+16
28242952275231
0.180.51
1021102110191019101710151013
2225655
94959679677579
05:39
21:20
07:18
01:14
Động thái thời tiết
+7°C
Cảm thấy: +3 °C
Có Mây Rải Rác
Tốc độ gió: 4 ms
Áp lực: 1021 hPa +4
Độ ẩm: 89%
Cảm thấy: +3 °C
Có Mây Rải Rác
Tốc độ gió: 4 ms
Áp lực: 1021 hPa +4
Độ ẩm: 89%
Thứ hai, 06/05
Có Mây Rải Rác
+9 / +9 °C
Thứ ba, 07/05
Trời âm U
+6 / +16 °C
Thứ tư, 08/05
0.41 mm
Trời âm U
+10 / +13 °C
Thứ năm, 09/05
0.71 mm
Trời âm U
+10 / +15 °C
Thứ sáu, 10/05
0.42 mm
Trời âm U
+11 / +19 °C
Thứ bảy, 11/05
0.69 mm
Mây Rải Rác
+10 / +19 °C