Loading...
Thời tiết Lisgrea
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T7, 18/05
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+14+14+11+13+16+17+18+13
+13+12+9+10+14+15+16+11
37769910010093548
0.130.140.310.240.14
10141015101610171017101710171018
23445553
9496989588858594
05:25
21:24
14:51
02:48
CN, 19/05
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+11+8+9+15+19+20+19+13
+9+6+7+14+18+19+20+12
1723221616313115
0.1721.23
10181018101910181018101710171017
33333312
9796938273758289
05:23
21:26
16:04
02:55
T2, 20/05
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+10+9+12+17+19+18+16+14
+9+8+11+16+19+18+17+14
11981717617989
2.694.032.45
10171016101610151014101310121012
11112201
8785857467798791
05:22
21:27
17:19
03:02
T3, 21/05
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+12+11+12+14+14+13+14+12
+11+10+13+14+14+14+13+11
9510010010010010010093
0.320.170.431.211.621.391.34
10121011101010101010101010101011
11111112
9293949494979596
05:20
21:29
18:37
03:11
T4, 22/05
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+12+11+12+14+14+14+12+9
+11+9+9+11+11+11+8+4
96949791921009983
0.850.410.181.191.621.44
10111012101310141015101610171019
33455566
9899988889869290
05:19
21:30
19:59
03:22
Động thái thời tiết
+12°C
Cảm thấy: +10 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 4 ms
Áp lực: 1017 hPa +3
Độ ẩm: 96%
Cảm thấy: +10 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 4 ms
Áp lực: 1017 hPa +3
Độ ẩm: 96%
Thứ bảy, 18/05
0.96 mm
Mưa Nhỏ
+11 / +18 °C
Chủ nhật, 19/05
3.4 mm
Có Mây Rải Rác
+8 / +20 °C
Thứ hai, 20/05
9.17 mm
Có Mây Rải Rác
+9 / +19 °C
Thứ ba, 21/05
6.48 mm
Mưa Nhỏ
+11 / +14 °C
Thứ tư, 22/05
5.69 mm
Mưa Nhỏ
+9 / +14 °C