Loading...
Thời tiết Szebegyinszkidűlő
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T3, 07/05
8:0011:0014:0017:0020:0023:00
+14+16+19+20+16+13
+11+12+16+17+15+12
033679897100
0.640.46
101010111011101210131015
675432
827461637888
05:15
19:51
03:35
18:26
T4, 08/05
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+12+12+13+13+13+12+11+11
+11+11+13+13+11+8+7+8
100100100100100100100100
1.437.242.440.840.840.34
10161015101710191019102010211022
22114654
9295979496949191
05:14
19:52
04:00
19:52
T5, 09/05
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+11+8+10+15+19+19+15+12
+8+5+7+13+18+16+13+11
1009795694824412
10221022102410241023102210221023
43322421
8886756454566978
05:12
19:53
04:30
21:13
T6, 10/05
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+11+9+13+18+20+19+15+12
+10+8+12+17+19+17+13+10
34756588010010082
10231023102310231022102110211022
10112331
8285715751587275
05:11
19:55
05:11
22:24
T7, 11/05
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+10+9+13+18+20+20+16+15
+8+6+11+16+18+18+16+14
47248894100100100
10221021102210211020101910191019
22222211
8284736252526569
05:10
19:56
06:03
23:23
CN, 12/05
2:005:00
+13+13
+13+12
10090
0.18
10191019
01
7783
05:08
19:57
07:06
00:00
Động thái thời tiết
+19°C
Cảm thấy: +17 °C
Mưa nhỏ
Tốc độ gió: 5 ms
Áp lực: 1012 hPa +2
Độ ẩm: 62%
Cảm thấy: +17 °C
Mưa nhỏ
Tốc độ gió: 5 ms
Áp lực: 1012 hPa +2
Độ ẩm: 62%
Thứ ba, 07/05
1.1 mm
Mưa Nhỏ
+13 / +20 °C
Thứ tư, 08/05
13.13 mm
Mưa Nhỏ
+11 / +13 °C
Thứ năm, 09/05
Trời âm U
+8 / +19 °C
Thứ sáu, 10/05
Có Mây Rải Rác
+9 / +20 °C
Thứ bảy, 11/05
Trời âm U
+9 / +20 °C
Chủ nhật, 12/05
0.18 mm
Trời âm U
+13 / +13 °C