Loading...
Thời tiết Cosigüina
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T2, 06/05
3:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+23+23+32+38+38+30+24
+27+27+35+38+36+31+29
161923143238
0.35
1012101310131010100610081012
0111321
90905025204687
05:24
18:04
05:02
17:53
T3, 07/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+24+22+23+33+38+38+31+25
+28+27+27+36+39+37+32+30
66455051751009120
0.16
10121011101210111008100510061010
00112320
9095904629224176
05:23
18:04
05:47
18:55
T4, 08/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+25+24+24+33+38+39+32+26
+29+28+28+36+40+38+34+31
35384310088758762
0.14
10101010101110111008100410061011
01112320
7579784729224679
05:23
18:05
06:35
19:58
T5, 09/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+25+25+26+34+39+38+32+27
+30+29+30+37+40+39+35+32
819899766510010095
0.3
10111010101110111008100510071011
01012110
8183784729285178
05:23
18:05
07:28
21:02
T6, 10/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+26+26+25+34+40+42+32+27
+31+30+29+37+41+42+35+31
8810010010063447495
0.170.540.321.17
10111009101110111008100410071011
10112121
7881834626195176
05:22
18:05
08:24
22:03
T7, 11/05
0:00
+26
+30
98
0.12
1011
0
81
05:22
18:06
09:23
23:01
Động thái thời tiết
+23°C
Cảm thấy: +27 °C
Có Mây Rải Rác
Tốc độ gió: 0 ms
Áp lực: 1012 hPa
Độ ẩm: 90%
Cảm thấy: +27 °C
Có Mây Rải Rác
Tốc độ gió: 0 ms
Áp lực: 1012 hPa
Độ ẩm: 90%
Thứ hai, 06/05
0.35 mm
Có Mây Rải Rác
+23 / +38 °C
Thứ ba, 07/05
0.16 mm
Có Mây Rải Rác
+22 / +38 °C
Thứ tư, 08/05
0.14 mm
Mây Rải Rác
+24 / +39 °C
Thứ năm, 09/05
0.3 mm
Trời âm U
+25 / +39 °C
Thứ sáu, 10/05
2.2 mm
Mưa Nhỏ
+25 / +42 °C
Thứ bảy, 11/05
0.12 mm
Mưa Nhỏ
+26 / +26 °C