Loading...
Thời tiết Tapiquilares
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
CN, 26/05
21:00
+26
+28
70
0.18
1013
1
61
05:23
18:14
23:27
09:57
T2, 27/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+25+23+22+30+36+35+28+24
+26+25+24+31+35+34+29+26
612761026889274
0.520.58
10131013101410141011100810111014
22222121
6272794625245264
05:22
18:14
00:00
10:58
T3, 28/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+22+20+21+29+34+27+24+22
+23+22+24+31+35+28+26+23
3893243371009594
1.050.383.232.59
10151014101610161012101110141016
22120122
7189885331577682
05:22
18:14
00:15
11:58
T4, 29/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+20+20+20+28+33+31+27+23
+22+21+22+29+34+32+28+25
8513114833647797
0.321.49
10161015101610161013101010121015
12221122
8591925432355578
05:22
18:15
00:59
12:55
T5, 30/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+21+20+21+28+33+32+27+22
+22+22+23+30+34+33+29+25
85981006465999577
0.750.871.86
10151014101510151011100810101013
22111121
8892925733356286
05:22
18:15
01:41
13:52
T6, 31/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:00
+21+20+20+28+33+31+26
+24+23+24+30+33+31+28
79797417298489
0.520.66
1014101210131013101010081010
1101222
90949258353767
05:22
18:15
02:21
14:47
Động thái thời tiết
+23°C
Cảm thấy: +25 °C
Trời trong
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1014 hPa
Độ ẩm: 74%
Cảm thấy: +25 °C
Trời trong
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1014 hPa
Độ ẩm: 74%
Chủ nhật, 26/05
0.18 mm
Mưa Nhỏ
+26 / +26 °C
Thứ hai, 27/05
1.1 mm
Trời Trong
+22 / +36 °C
Thứ ba, 28/05
7.25 mm
Mây Rải Rác
+20 / +34 °C
Thứ tư, 29/05
1.81 mm
Có Mây Rải Rác
+20 / +33 °C
Thứ năm, 30/05
3.48 mm
Mưa Nhỏ
+20 / +33 °C
Thứ sáu, 31/05
1.18 mm
Có Mây Rải Rác
+20 / +33 °C