Loading...
Thời tiết Dakindé
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T2, 06/05
12:0015:0018:0021:00
+27+29+27+23
+31+34+32+27
991009973
0.451.67
1011100910081010
2112
74677794
06:40
19:07
05:06
17:46
T3, 07/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+23+22+22+25+28+29+28+24
+27+26+26+30+32+33+32+28
8488869792896388
0.240.40.46
10111010101110121012100910081010
11122221
9799998674647290
06:39
19:07
05:53
18:44
T4, 08/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+22+22+22+25+31+33+28+21
+26+26+26+30+36+36+33+24
66989377728390100
3.450.420.772.380.5831.59
10111010101110121010100710081013
11111212
9799998761517298
06:39
19:07
06:43
19:45
T5, 09/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+21+21+21+24+31+32+25+24
+24+25+25+27+35+35+29+28
10010010010099697588
5.560.113.280.94
10101009101110121010100810091011
10112222
9797968654528892
06:39
19:07
07:37
20:47
T6, 10/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+23+23+22+25+30+29+25+23
+27+26+26+28+33+33+28+26
9493969790786299
0.472.511.15
10111010101110121011100810091011
22233232
9699998764719093
06:39
19:07
08:34
21:48
T7, 11/05
0:003:006:009:00
+22+22+23+25
+25+25+25+28
9910010095
0.1
1010100910101012
2232
95999487
06:38
19:08
09:33
22:47
Động thái thời tiết
+27°C
Cảm thấy: +31 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1011 hPa
Độ ẩm: 74%
Cảm thấy: +31 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1011 hPa
Độ ẩm: 74%
Thứ hai, 06/05
2.12 mm
Trời âm U
+23 / +29 °C
Thứ ba, 07/05
1.1 mm
Trời âm U
+22 / +29 °C
Thứ tư, 08/05
39.19 mm
Mưa Nhỏ
+21 / +33 °C
Thứ năm, 09/05
9.89 mm
Trời âm U
+21 / +32 °C
Thứ sáu, 10/05
4.13 mm
Trời âm U
+22 / +30 °C
Thứ bảy, 11/05
0.1 mm
Trời âm U
+22 / +25 °C