Loading...
Thời tiết Navrongo
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T5, 25/04
6:009:0012:0015:0018:0021:00
+23+25+31+36+30+25
+28+29+35+39+33+30
555972959784
0.114.54
101010101009100510071010
232232
999063406495
05:50
18:13
19:41
06:39
T6, 26/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+25+24+24+28+34+35+29+27
+30+29+28+32+37+38+33+31
929796991001009861
10101008100910111008100510061007
12233222
9798997652467183
05:50
18:13
20:36
07:25
T7, 27/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+25+24+23+29+35+36+31+27
+29+28+28+33+38+39+34+31
716477100715774100
0.270.16
10091008100910101007100410051008
11132132
9296996946416282
05:49
18:14
21:34
08:16
CN, 28/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+25+24+24+28+34+32+26+24
+30+29+29+32+36+35+30+29
93989910010010010099
0.12.111.651.29
10091008100910101009100610061009
11133432
9298997650568995
05:49
18:14
22:31
09:11
T2, 29/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+24+24+23+28+33+33+29+26
+29+29+29+33+37+37+33+30
10010010010010010010036
0.15
10111010101110121010100710081010
11122221
9799997851537388
05:49
18:14
23:28
10:10
T3, 30/04
0:003:00
+25+24
+29+29
2088
10101009
21
9497
05:48
18:14
00:00
11:10
Động thái thời tiết
+24°C
Cảm thấy: +28 °C
Có Mây Rải Rác
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1010 hPa
Độ ẩm: 95%
Cảm thấy: +28 °C
Có Mây Rải Rác
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1010 hPa
Độ ẩm: 95%
Thứ năm, 25/04
4.65 mm
Có Mây Rải Rác
+23 / +36 °C
Thứ sáu, 26/04
Trời âm U
+24 / +35 °C
Thứ bảy, 27/04
0.43 mm
Có Mây Rải Rác
+23 / +36 °C
Chủ nhật, 28/04
5.15 mm
Mưa Nhỏ
+24 / +34 °C
Thứ hai, 29/04
0.15 mm
Trời âm U
+23 / +33 °C
Thứ ba, 30/04
Có Mây Rải Rác
+24 / +25 °C