Loading...
Thời tiết Lalisquri
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T5, 30/05
16:0019:0022:00
+21+15+11
+16+15+9
969999
2.07
101310181018
713
457888
05:29
20:22
00:32
11:06
T6, 31/05
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+11+11+14+23+25+24+15+13
+8+8+11+22+23+24+16+12
100594116414662
0.179.154.14
10171017101610131012100910141017
44312022
8277684035449398
05:28
20:23
00:57
12:21
T7, 01/06
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+10+11+11+12+11+11+10+10
+10+10+10+11+10+10+9+9
597210010098969396
1.580.510.560.360.80.380.12
10171017101810181020102010211023
01122222
100999997969798100
05:28
20:23
01:20
13:36
CN, 02/06
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+10+9+9+14+18+19+15+10
+8+7+8+12+16+16+14+9
10099888135252111
0.130.120.11
10231023102310211019101910201022
22223321
100100977453527194
05:28
20:24
01:42
14:51
T2, 03/06
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+9+10+13+19+22+18+18+12
+7+7+11+19+20+19+17+10
00001654149
0.680.88
10221021102010181016101710181020
22113123
8889815345747591
05:27
20:25
02:05
16:07
T3, 04/06
1:004:007:0010:0013:00
+11+11+13+20+23
+9+8+12+19+22
56421
10201019101910171015
33222
9391835544
05:27
20:26
02:32
17:26
Động thái thời tiết
+16°C
Cảm thấy: +15 °C
Mưa nhỏ
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1017 hPa +5
Độ ẩm: 74%
Cảm thấy: +15 °C
Mưa nhỏ
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1017 hPa +5
Độ ẩm: 74%
Thứ năm, 30/05
2.07 mm
Trời âm U
+11 / +21 °C
Thứ sáu, 31/05
13.46 mm
Trời Trong
+11 / +25 °C
Thứ bảy, 01/06
4.31 mm
Mưa Nhỏ
+10 / +12 °C
Chủ nhật, 02/06
0.36 mm
Mưa Nhỏ
+9 / +19 °C
Thứ hai, 03/06
1.56 mm
Trời Trong
+9 / +22 °C
Thứ ba, 04/06
Trời Trong
+11 / +23 °C