Loading...
Thời tiết Hacienda Cumbijín
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
CN, 10/11
13:0016:0019:0022:00
+21+20+17+14
+19+19+17+14
758392100
0.710.91.580.47
1013101310161020
2211
45527895
05:55
18:00
13:37
01:12
T2, 11/11
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+13+13+15+19+22+20+15+15
+14+13+15+18+21+19+17+15
100100100989910010092
0.150.540.821.181.490.34
10181017101810171013101110161017
11022201
9391856750659294
05:55
18:00
14:26
02:01
T3, 12/11
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+13+12+15+21+20+15+13+13
+13+12+14+20+19+16+12+12
665655547010010096
0.251.765.8710.470.97
10161016101810151012101310181019
12122122
9394855664919390
05:55
18:00
15:16
02:49
T4, 13/11
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+13+12+13+21+24+19+15+14
+12+11+12+20+23+19+15+13
98989793979697100
0.310.871.2
10171017101910151010101110151018
22112121
9291824338748588
05:55
18:00
16:07
03:39
T5, 14/11
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+13+12+14+20+21+18+15+14
+12+11+13+18+20+18+15+14
99100100100100100100100
0.180.650.16
10171016101710151011101010141017
11121111
8886714545678890
05:56
18:01
17:02
04:31
T6, 15/11
1:004:007:0010:00
+13+12+14+21
+13+11+13+20
10010010099
1016101510171013
1111
87887641
05:56
18:01
18:01
05:27
Động thái thời tiết
+20°C
Cảm thấy: +19 °C
Mưa nhỏ
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1014 hPa +3
Độ ẩm: 58%
Cảm thấy: +19 °C
Mưa nhỏ
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1014 hPa +3
Độ ẩm: 58%
Chủ nhật, 10/11
3.66 mm
Mưa Nhỏ
+14 / +21 °C
Thứ hai, 11/11
4.52 mm
Mưa Nhỏ
+13 / +22 °C
Thứ ba, 12/11
19.32 mm
Có Mây Rải Rác
+12 / +21 °C
Thứ tư, 13/11
2.38 mm
Trời âm U
+12 / +24 °C
Thứ năm, 14/11
0.99 mm
Trời âm U
+12 / +21 °C
Thứ sáu, 15/11
Trời âm U
+12 / +21 °C