Loading...
Thời tiết Stubbekøbing
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T2, 30/12
10:0013:0016:0019:0022:00
+8+7+8+6+4.6
+4+2-30-1
100100100100100
1.472.23.080.26
10111010100810101014
361666
9092929384
08:41
15:47
08:06
13:34
T3, 31/12
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+4.4+4.2+1.8+4.4+7+7+7+8
-20-1+1-1-3-4-3
100100100100100100100100
1.120.120.171.455.623.69
101510141013101010081003999997
621310141415
6263959290889290
08:41
15:48
08:51
14:48
T4, 01/01
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+9+9+7+7+5+4.6+4.3+3.1
-1-1-3-3-6-5-3-3
100100100100100100100100
0.730.780.590.30.190.17
996994992992996998998997
12121213131175
8982808263605654
08:41
15:49
09:20
16:16
T5, 02/01
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+0.2-0.5+0.8+0.6+2.5+0.80-0
-6-9-10-8-5-4-6-3
10010010098560232
0.611.660.48
99399299410001004100710091010
581196351
8895636247576771
08:40
15:50
09:39
17:49
T6, 03/01
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+0.7+3.7+3.6+2.2+1-0.5+0.2+1.5
-6-6-9-10-11-10-10-8
1969857467291419
0.581.050.87
10121010100610081010101310151015
510151313899
6563795645454251
08:40
15:52
09:51
19:21
T7, 04/01
1:004:007:00
+1.5+1.7+2.8
-6-4-4
197186
0.18
101610151014
746
596664
08:40
15:53
10:00
20:51
Động thái thời tiết
+6°C
Cảm thấy: -0 °C
Mưa nhỏ
Tốc độ gió: 6 ms
Áp lực: 1010 hPa +3
Độ ẩm: 93%
Cảm thấy: -0 °C
Mưa nhỏ
Tốc độ gió: 6 ms
Áp lực: 1010 hPa +3
Độ ẩm: 93%
Thứ hai, 30/12
7.01 mm
Mưa Nhỏ
+5 / +8 °C
Thứ ba, 31/12
12.17 mm
Mưa Nhỏ
+2 / +8 °C
Thứ tư, 01/01
2.59 mm 0.17 mm
Mưa Nhỏ
+3 / +9 °C
Thứ năm, 02/01
2.75 mm
Tuyết Nhẹ
-0 / +3 °C
Thứ sáu, 03/01
2.5 mm
Có Mây Rải Rác
-0 / +4 °C
Thứ bảy, 04/01
0.18 mm
Có Mây Rải Rác
+1 / +3 °C