Loading...
Thời tiết Stubbekøbing
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T7, 05/10
20:0023:00
+12+11
+11+10
88
10191019
22
10092
07:27
18:33
08:31
16:56
CN, 06/10
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+11+10+10+13+14+13+11+11
+9+8+7+10+10+9+7+7
1014148977841
10181016101510151013101110111010
21234456
8576696162647677
07:28
18:30
09:52
17:09
T2, 07/10
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+10+10+10+12+12+13+12+13
+6+5+5+6+7+10+10+12
126639910010088100
0.11
10091008100710071007100610071008
56787533
8385847476849393
07:30
18:28
11:13
17:29
T3, 08/10
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+13+13+13+14+13+13+13+14
+10+10+9+11+11+10+10+12
100100100100100100100100
0.521.411.210.53
10071007100710061006100410031002
44555554
9593948795939392
07:32
18:25
12:29
18:02
T4, 09/10
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+13+13+13+15+17+16+14+14
+11+11+10+12+13+13+12+11
100100100100688392100
0.735.116.411.1
999997996997997997996994
35767546
9598988678798686
07:34
18:23
13:33
18:53
T5, 10/10
2:005:008:0011:0014:0017:00
+14+14+15+17+15+14
+9+8+8+8+5+3
1001001007584100
0.990.390.150.3
991989987987987990
91010131515
848789706774
07:36
18:20
14:18
20:06
Động thái thời tiết
+12°C
Cảm thấy: +11 °C
Trời trong
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1019 hPa
Độ ẩm: 100%
Cảm thấy: +11 °C
Trời trong
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1019 hPa
Độ ẩm: 100%
Thứ bảy, 05/10
Trời Trong
+11 / +12 °C
Chủ nhật, 06/10
Trời Trong
+10 / +14 °C
Thứ hai, 07/10
0.11 mm
Trời âm U
+10 / +13 °C
Thứ ba, 08/10
3.67 mm
Trời âm U
+13 / +14 °C
Thứ tư, 09/10
13.35 mm
Mưa Nhỏ
+13 / +17 °C
Thứ năm, 10/10
1.83 mm
Mưa Nhỏ
+14 / +17 °C