Loading...
Thời tiết Tangermünde
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T4, 17/04
20:0023:00
+9+7
+6+4
9071
0.19
10101010
32
6071
06:10
20:12
12:10
02:52
T5, 18/04
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+3.6-0.2+3.2+9+11+11+7+4.4
0-40+5+6+6+3-0
4318157291007499
0.21
10121014101610161016101510151015
22123434
8293755145456987
06:08
20:14
13:23
03:04
T6, 19/04
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+3+3.4+3.4+2.9+9+9+6+3.2
-1-1-2-3+5+4+2-0
99100100100100989797
0.563.510.411.310.76
10141011100810051002100210031005
34665533
9090959778809096
06:06
20:15
14:34
03:13
T7, 20/04
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+3.7+2.8+3+6+9+9+4.4+3
-2-3-30+3+3+1-0
991009733631008299
0.42
10071011101510171019102010221023
66555521
9790845441426674
06:03
20:17
15:45
03:22
CN, 21/04
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+3.4+2+3.4+7+9+8+4.3+1.4
-0-0+1+4+3+2-1-3
991008126631009570
0.290.7
10241025102610271027102710281029
21124543
7293835945426973
06:01
20:19
16:57
03:30
T2, 22/04
2:005:008:0011:0014:0017:00
+0.5+0.1+2.8+5+5+6
-4-4-2-1-0+1
85100989095100
0.190.120.60.27
102910281028102810281027
324555
788375677769
05:59
20:21
18:11
03:39
Động thái thời tiết
+2°C
Cảm thấy: -1 °C
Mây rải rác
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1013 hPa +4
Độ ẩm: 86%
Cảm thấy: -1 °C
Mây rải rác
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1013 hPa +4
Độ ẩm: 86%
Thứ tư, 17/04
0.19 mm
Mưa Nhỏ
+7 / +9 °C
Thứ năm, 18/04
0.21 mm
Có Mây Rải Rác
-0 / +11 °C
Thứ sáu, 19/04
6.55 mm
Mưa Nhỏ
+3 / +9 °C
Thứ bảy, 20/04
0.42 mm
Trời âm U
+3 / +9 °C
Chủ nhật, 21/04
0.99 mm
Trời âm U
+1 / +9 °C
Thứ hai, 22/04
0.99 mm 0.19 mm
Mưa Nhỏ
0 / +6 °C