Loading...
Thời tiết Rubigen
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T5, 23/05
14:0017:0020:0023:00
+10+13+13+9
+9+10+11+8
1001009090
2.110.12
1018101710171019
2311
92808494
05:49
21:03
19:38
03:13
T6, 24/05
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+8+8+12+18+21+19+15+12
+7+6+11+17+19+19+16+11
691006544581009989
0.140.741.511.75
10201019101910181016101510161017
11012112
9595795947588696
05:48
21:04
20:48
03:45
T7, 25/05
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+11+11+11+11+16+19+16+11
+11+11+10+11+16+17+16+10
941001001009941286
1.370.470.841.370.130.23
10181018101910201018101710181020
11211212
9797979773567994
05:47
21:05
21:52
04:29
CN, 26/05
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+10+10+14+20+22+23+18+14
+10+8+13+20+21+21+19+13
501005926621009898
10191020102010191018101710181020
11012211
9494785541417283
05:46
21:06
22:44
05:26
T2, 27/05
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+13+13+15+18+17+18+15+13
+12+12+14+18+19+20+16+13
991001001001009598100
1.481.573.414.34
10201019101910191019101810181021
20130011
7980787188849497
05:46
21:07
23:24
06:36
T3, 28/05
2:005:008:0011:00
+12+11+12+17
+12+10+12+16
1001009996
4.842.01
1022102310221021
1211
98979257
05:45
21:08
23:54
07:54
Động thái thời tiết
+10°C
Cảm thấy: +8 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 1 ms
Áp lực: 1019 hPa +1
Độ ẩm: 92%
Cảm thấy: +8 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 1 ms
Áp lực: 1019 hPa +1
Độ ẩm: 92%
Thứ năm, 23/05
2.23 mm
Mưa Nhỏ
+9 / +13 °C
Thứ sáu, 24/05
4.14 mm
Mưa Nhỏ
+8 / +21 °C
Thứ bảy, 25/05
4.41 mm
Mưa Nhỏ
+11 / +19 °C
Chủ nhật, 26/05
Trời âm U
+10 / +23 °C
Thứ hai, 27/05
10.8 mm
Trời âm U
+13 / +18 °C
Thứ ba, 28/05
6.85 mm
Trời âm U
+11 / +17 °C