Loading...
Thời tiết Rusura
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T6, 17/01
20:0023:00
+16+15
+16+15
100100
10121013
01
8183
06:04
18:18
20:16
07:49
T7, 18/01
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+14+13+16+19+23+20+15+14
+14+13+16+20+23+21+15+13
9810010010010010099100
10121013101510131009100910121013
11111101
8687766549677580
06:04
18:18
20:55
08:32
CN, 19/01
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+13+12+18+26+22+16+14+13
+12+11+18+26+22+17+14+12
1001009969741009267
0.86
10121013101410111008100910121013
11111012
8691704558859292
06:05
18:18
21:33
09:13
T2, 20/01
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+12+12+16+20+22+19+14+13
+12+11+17+21+22+19+15+13
83100100100976266100
0.152.671.410.431.252.54
10131013101510131010100910131015
02112312
9394827257729196
06:05
18:18
22:10
09:54
T3, 21/01
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+12+12+16+21+22+17+14+13
+12+12+16+22+23+16+14+13
981009994929095100
0.481.912.731.523.413.98
10131015101610131011101110141016
10111311
9595866563889799
06:05
18:19
22:49
10:35
T4, 22/01
2:005:008:0011:0014:0017:00
+13+12+14+19+21+18
+13+12+15+20+21+19
100100100100100100
1.430.840.98
101510151017101410111011
111111
989893706584
06:06
18:19
23:32
11:19
Động thái thời tiết
+15°C
Cảm thấy: +15 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 1 ms
Áp lực: 1013 hPa
Độ ẩm: 83%
Cảm thấy: +15 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 1 ms
Áp lực: 1013 hPa
Độ ẩm: 83%
Thứ sáu, 17/01
Trời âm U
+15 / +16 °C
Thứ bảy, 18/01
Trời âm U
+13 / +23 °C
Chủ nhật, 19/01
0.86 mm
Trời âm U
+12 / +26 °C
Thứ hai, 20/01
8.45 mm
Mưa Nhỏ
+12 / +22 °C
Thứ ba, 21/01
14.03 mm
Mưa Nhỏ
+12 / +22 °C
Thứ tư, 22/01
3.25 mm
Mưa Nhỏ
+12 / +21 °C