Loading...
Thời tiết Hacıalılı
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T5, 23/05
16:0019:0022:00
+22+20+17
+20+19+16
607384
0.18
101410141015
221
405267
05:36
20:02
19:21
04:00
T6, 24/05
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+11+12+14+15+15+14+15+13
+10+11+13+13+13+15+14+13
1001009899100998792
0.280.390.17
10151015101610181018101810181020
11033021
8379747679868492
05:35
20:03
20:27
04:37
T7, 25/05
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+12+12+13+14+15+20+16+15
+12+11+13+13+15+17+15+13
1001001001009988100100
0.160.25
10201020102110221022101910211021
11011523
9183817871517265
05:35
20:04
21:30
05:24
CN, 26/05
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+15+14+14+14+15+16+16+14
+13+13+13+15+15+16+17+13
10010010010099997672
0.40.50.691.341.31
10201019101910201020101810171018
21111112
6180838787838384
05:34
20:05
22:25
06:20
T2, 27/05
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+13+12+15+20+21+21+20+17
+12+11+15+18+20+21+20+16
9975113966100100
0.10.170.20.13
10171016101610161016101610161018
23133211
8483786460636767
05:34
20:05
23:11
07:27
T3, 28/05
1:004:007:0010:0013:00
+14+13+16+20+23
+12+11+16+18+21
86531360
10181018101710171014
33022
7170644845
05:33
20:06
23:49
08:38
Động thái thời tiết
+22°C
Cảm thấy: +20 °C
Mưa nhỏ
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1014 hPa
Độ ẩm: 41%
Cảm thấy: +20 °C
Mưa nhỏ
Tốc độ gió: 2 ms
Áp lực: 1014 hPa
Độ ẩm: 41%
Thứ năm, 23/05
0.18 mm
Có Mây Rải Rác
+17 / +22 °C
Thứ sáu, 24/05
0.84 mm
Trời âm U
+11 / +15 °C
Thứ bảy, 25/05
0.41 mm
Trời âm U
+12 / +20 °C
Chủ nhật, 26/05
4.24 mm
Mưa Nhỏ
+14 / +16 °C
Thứ hai, 27/05
0.6 mm
Mưa Nhỏ
+12 / +21 °C
Thứ ba, 28/05
Trời Trong
+13 / +23 °C