Loading...
Thời tiết Chingundo
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T6, 19/04
16:0019:0022:00
+25+24+23
+28+27+26
100100100
101010111012
111
717276
05:54
17:30
15:00
02:12
T7, 20/04
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+20+19+20+27+30+25+24+21
+22+21+22+28+29+27+25+23
93978351659799100
0.820.34
10131013101410131010100910111012
10234221
9193885845676975
05:54
17:29
15:33
02:58
CN, 21/04
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+19+18+20+27+30+25+23+23
+21+19+21+28+30+27+25+24
6910312212748490
10121011101310121008100810111011
12223221
8486795744667074
05:54
17:29
16:05
03:44
T2, 22/04
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+20+19+20+27+30+25+23+22
+21+20+21+28+30+28+25+23
53004350988483
10111012101410121009100910111012
11233121
8687795745687277
05:55
17:28
16:37
04:30
T3, 23/04
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+20+19+21+27+29+28+22+20
+21+19+22+28+29+30+22+20
8710099100999395100
10111012101410131010100910111013
22234221
8284795845566868
05:55
17:27
17:12
05:17
T4, 24/04
1:004:007:0010:0013:00
+18+17+18+26+30
+17+16+18+26+29
74648010091
10131013101510141010
22233
7172705038
05:55
17:27
17:49
06:06
Động thái thời tiết
+24°C
Cảm thấy: +26 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 1 ms
Áp lực: 1012 hPa +2
Độ ẩm: 74%
Cảm thấy: +26 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 1 ms
Áp lực: 1012 hPa +2
Độ ẩm: 74%
Thứ sáu, 19/04
Trời âm U
+23 / +25 °C
Thứ bảy, 20/04
1.16 mm
Trời âm U
+19 / +30 °C
Chủ nhật, 21/04
Có Mây Rải Rác
+18 / +30 °C
Thứ hai, 22/04
Có Mây Rải Rác
+19 / +30 °C
Thứ ba, 23/04
Trời âm U
+19 / +29 °C
Thứ tư, 24/04
Có Mây Rải Rác
+17 / +30 °C