Loading...
Thời tiết Lun Tang
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T7, 18/05
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+24+24+25+28+32+32+27+26
+29+29+30+33+37+37+33+32
99991001001001009993
0.30.10.10.541.172
10081007100710071004100210041005
11012101
9192897962638997
05:30
18:38
13:17
01:07
CN, 19/05
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+26+26+26+27+30+27+24+24
+33+32+33+33+35+31+29+28
96989910010099100100
0.441.120.170.913.012.461.021.39
10041003100510051003100310061008
01112411
9798968980909192
05:30
18:39
14:05
01:37
T2, 20/05
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+23+23+23+25+28+26+25+24
+28+28+28+30+32+32+30+29
100100100100100100100100
2.471.080.171.523.70.760.340.11
10071007100910091007100710071009
00111111
9494938674858991
05:30
18:39
14:55
02:06
T3, 21/05
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+24+23+24+27+27+26+24+24
+29+28+29+31+32+31+29+29
10010098100100100100100
0.210.71.531.010.17
10091008101010101008100710081010
10121111
9193907980879089
05:29
18:40
15:47
02:37
T4, 22/05
1:004:007:0010:0013:0016:0019:0022:00
+24+24+25+29+29+29+25+25
+28+28+29+34+33+34+30+30
100100100100100100100100
0.613.143.152.850.27
10081008100910091007100510071008
11112111
8989866872769092
05:29
18:40
16:41
03:12
Động thái thời tiết
+26°C
Cảm thấy: +32 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 1 ms
Áp lực: 1007 hPa
Độ ẩm: 84%
Cảm thấy: +32 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 1 ms
Áp lực: 1007 hPa
Độ ẩm: 84%
Thứ bảy, 18/05
4.21 mm
Mưa Nhỏ
+24 / +32 °C
Chủ nhật, 19/05
10.52 mm
Mưa Nhỏ
+24 / +30 °C
Thứ hai, 20/05
10.15 mm
Mưa Nhỏ
+23 / +28 °C
Thứ ba, 21/05
3.62 mm
Mưa Nhỏ
+23 / +27 °C
Thứ tư, 22/05
10.02 mm
Trời âm U
+24 / +29 °C