Loading...
Thời tiết Gündoğan
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T4, 08/05
6:009:0012:0015:0018:0021:00
+9+12+16+19+17+11
+5+9+12+16+15+9
00007075
101710171017101710171019
313312
696153486273
05:46
19:48
04:34
19:37
T5, 09/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+11+11+11+19+21+20+16+10
+8+7+8+17+18+17+14+9
00101285424
10181017101710161015101410151016
22213321
6760654847456190
05:45
19:49
05:12
20:52
T6, 10/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+9+10+9+13+18+17+14+12
+8+8+8+12+16+15+13+11
10010010010010082100100
0.130.20.48
10171017101710181016101510151015
11113322
9190877560698092
05:44
19:50
05:58
22:01
T7, 11/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+11+11+11+15+22+18+14+13
+10+10+10+15+21+17+14+13
956325488965100100
0.750.410.730.71.5115.628.61
10121010100810071004100510081010
22121311
9792948651709899
05:43
19:51
06:52
22:59
CN, 12/05
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+12+12+11+10+10+11+12+9
+12+11+9+8+9+10+11+7
10010010010010010010096
4.718.662.492.260.77
10111012101410161017101610161017
12222112
9999989791858289
05:42
19:52
07:53
23:47
T2, 13/05
0:003:00
+8+8
+5+5
8377
10171016
32
8787
05:41
19:53
08:58
00:00
Động thái thời tiết
+9°C
Cảm thấy: +5 °C
Trời trong
Tốc độ gió: 3 ms
Áp lực: 1017 hPa
Độ ẩm: 68%
Cảm thấy: +5 °C
Trời trong
Tốc độ gió: 3 ms
Áp lực: 1017 hPa
Độ ẩm: 68%
Thứ tư, 08/05
Trời Trong
+9 / +19 °C
Thứ năm, 09/05
Trời Trong
+10 / +21 °C
Thứ sáu, 10/05
0.81 mm
Trời âm U
+9 / +18 °C
Thứ bảy, 11/05
28.33 mm
Mưa Nhỏ
+11 / +22 °C
Chủ nhật, 12/05
18.89 mm
Trời âm U
+9 / +12 °C
Thứ hai, 13/05
Có Mây Rải Rác
+8 / +8 °C