Loading...
Thời tiết Boshkengash
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T4, 08/05
14:0017:0020:0023:00
+30+29+22+21
+28+28+20+18
17193447
1012101110111011
2233
28323939
05:22
19:19
04:07
18:59
T5, 09/05
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+20+20+24+29+31+30+21+19
+17+16+23+27+29+29+20+19
4541009595985578
0.382.3
10111010100910071006100510101014
44333231
3532472924346477
05:21
19:20
04:45
20:14
T6, 10/05
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+17+17+18+20+24+19+16+15
+17+17+19+21+24+16+15+15
1001001001003442100100
4.630.350.350.740.31.013.593.58
10141014101510161013101510181020
32103631
8484827261829597
05:20
19:21
05:31
21:24
T7, 11/05
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+14+14+13+13+14+16+14+14
+15+14+13+14+14+15+14+14
100100100100100100100100
1.390.230.260.250.390.110.330.63
10191020102110221021102010221022
12111320
9595949491878889
05:19
19:22
06:24
22:23
CN, 12/05
2:005:008:0011:0014:0017:0020:0023:00
+14+12+15+18+20+21+18+16
+14+12+15+18+21+22+17+15
100100736135312831
0.390.10.130.21
10211020102110201018101610171017
11211122
8892847263607174
05:18
19:23
07:25
23:12
T2, 13/05
2:005:008:0011:00
+15+15+20+25
+14+12+19+23
0000
1016101610161014
3322
71656045
05:17
19:24
08:29
23:52
Động thái thời tiết
+22°C
Cảm thấy: +18 °C
Mây rải rác
Tốc độ gió: 3 ms
Áp lực: 1011 hPa
Độ ẩm: 39%
Cảm thấy: +18 °C
Mây rải rác
Tốc độ gió: 3 ms
Áp lực: 1011 hPa
Độ ẩm: 39%
Thứ tư, 08/05
Có Mây Rải Rác
+21 / +30 °C
Thứ năm, 09/05
2.68 mm
Trời âm U
+19 / +31 °C
Thứ sáu, 10/05
14.55 mm
Mưa Nhỏ
+15 / +24 °C
Thứ bảy, 11/05
3.59 mm
Mưa Nhỏ
+13 / +16 °C
Chủ nhật, 12/05
0.83 mm
Mưa Nhỏ
+12 / +21 °C
Thứ hai, 13/05
Trời Trong
+15 / +25 °C