Loading...
Thời tiết Brownsweg
Sửa lỗi đánh máy và dịch h4> Nếu bạn thấy một lỗi đánh máy hoạcbiết cách viết đúng tên địa phương, bạn có thể tự chữa lỗi chính tả. Nhấn chuột vào tên địa phương để chỉnh sửa nó. Để lưu kết quả xin bạn nhấn Enter.
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Ngày
Giờ địa phương
Nhiệt độ , °C
Cảm thấy, °C
Động thái thời tiết
Mây, %
Lượng mưa, mm
Áp lực, hPa
Tốc độ gió, ms
Hướng gió
Độ ẩm
mặt trời
Mặt trăng
Giai đoạn âm lịch
T5, 18/04
18:0021:00
+27+25
+33+30
100100
10101011
21
9093
06:34
18:44
15:51
03:37
T6, 19/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+23+23+23+25+31+31+28+25
+28+28+28+30+35+36+35+29
100100939692818191
0.110.42.351.430.8
10121010101110131011100910091011
11123212
96991009067668394
06:34
18:44
16:31
04:14
T7, 20/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+24+23+22+27+33+33+31+26
+27+27+26+30+35+35+35+29
100100959571645375
10121011101210141013100910091012
21122313
9495986944466078
06:33
18:44
17:13
04:51
CN, 21/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+24+23+23+28+28+28+25+23
+28+28+28+32+33+33+29+28
9999100828188100100
1.413.985.961.74
10131011101110131012101010111012
21122231
8996987280859598
06:33
18:44
17:55
05:28
T2, 22/04
0:003:006:009:0012:0015:0018:0021:00
+23+23+23+26+27+26+25+24
+27+27+27+30+33+32+30+29
1001001001009999100100
0.112.314.621.790.64
10131010101110131012101010091011
11111221
9998988589939699
06:33
18:44
18:38
06:06
T3, 23/04
0:003:006:009:0012:0015:00
+23+22+22+24+30+30
+28+27+26+29+33+33
999968829488
0.12
101210111011101310121009
111122
999997925761
06:32
18:44
19:25
06:47
Động thái thời tiết
+23°C
Cảm thấy: +28 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 1 ms
Áp lực: 1010 hPa
Độ ẩm: 98%
Cảm thấy: +28 °C
Trời âm u
Tốc độ gió: 1 ms
Áp lực: 1010 hPa
Độ ẩm: 98%
Thứ năm, 18/04
Trời âm U
+25 / +27 °C
Thứ sáu, 19/04
5.09 mm
Mưa Nhỏ
+23 / +31 °C
Thứ bảy, 20/04
Trời âm U
+22 / +33 °C
Chủ nhật, 21/04
13.09 mm
Trời âm U
+23 / +28 °C
Thứ hai, 22/04
9.47 mm
Mưa Nhỏ
+23 / +27 °C
Thứ ba, 23/04
0.12 mm
Trời âm U
+22 / +30 °C